Thông tin về chuyến bay QY7922
Chuyến bay QY7922 Milan Malpensa (Milan) – Sân bay quốc tế Malta (Malta) được thực hiện bởi DHL 5 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu.
Thời gian bay từ 1h 36m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
05:05 | 06:51 | thứ hai | European Air Transport | 1h 46m | Milan Malpensa — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
05:05 | 06:49 | thứ hai | DHL | 1h 44m | Milan Malpensa — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
05:05 | 06:52 | thứ hai | DHL | 1h 47m | Milan Malpensa — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
05:05 | 06:54 | thứ hai | DHL | 1h 49m | Milan Malpensa — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
05:05 | 06:45 | thứ hai | DHL | 1h 40m | Milan Malpensa — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
05:05 | 06:48 | thứ hai | DHL | 1h 43m | Milan Malpensa — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
05:05 | 06:41 | thứ hai | DHL | 1h 36m | Milan Malpensa — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
05:05 | 06:47 | thứ hai | DHL | 1h 42m | Milan Malpensa — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
05:05 | 06:57 | thứ hai | DHL | 1h 52m | Milan Malpensa — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
05:05 | 06:56 | thứ hai | DHL | 1h 51m | Milan Malpensa — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
05:05 | 06:58 | thứ hai | DHL | 1h 53m | Milan Malpensa — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
05:05 | 06:55 | thứ hai | DHL | 1h 50m | Milan Malpensa — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 08:48 | thứ sáu | European Air Transport | 2h 33m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 08:50 | thứ năm | European Air Transport | 2h 35m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 08:58 | Thứ Tư | European Air Transport | 2h 43m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 08:56 | Thứ ba | European Air Transport | 2h 41m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 08:53 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | DHL | 2h 38m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 08:59 | thứ năm | DHL | 2h 44m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 08:57 | Thứ Tư, thứ sáu | DHL | 2h 42m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 08:51 | Thứ ba, thứ năm | DHL | 2h 36m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 08:52 | Thứ Tư, thứ sáu | DHL | 2h 37m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 09:03 | thứ năm, thứ sáu | DHL | 2h 48m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 09:00 | Thứ Tư, thứ sáu | DHL | 2h 45m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 09:07 | Thứ ba, thứ sáu | DHL | 2h 52m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 09:14 | Thứ ba, thứ sáu | DHL | 2h 59m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 09:04 | thứ năm | DHL | 2h 49m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 08:54 | Thứ ba, thứ sáu | DHL | 2h 39m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 09:23 | Thứ Tư | European Air Transport | 3h 8m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 08:58 | Thứ Tư | DHL | 2h 43m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 09:05 | Thứ ba, thứ năm | DHL | 2h 50m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 08:50 | Thứ ba | DHL | 2h 35m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 09:02 | Thứ Tư | DHL | 2h 47m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 09:04 | thứ năm | European Air Transport | 2h 49m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 09:12 | Thứ ba | DHL | 2h 57m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 09:11 | Thứ Tư | DHL | 2h 56m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 09:01 | thứ sáu | DHL | 2h 46m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 09:01 | thứ sáu | European Air Transport | 2h 46m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 08:49 | Thứ Tư | DHL | 2h 34m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:15 | 09:14 | Thứ Tư | European Air Transport | 2h 59m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:25 | 09:02 | Thứ ba | DHL | 2h 37m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:25 | 09:04 | Thứ Tư, thứ sáu | DHL | 2h 39m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:25 | 09:05 | thứ năm | DHL | 2h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:25 | 09:19 | Thứ ba, Thứ Tư | DHL | 2h 54m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:25 | 09:13 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | DHL | 2h 48m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:25 | 09:12 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | DHL | 2h 47m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:25 | 09:03 | Thứ Tư, thứ năm | DHL | 2h 38m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:25 | 09:03 | thứ năm | European Air Transport | 2h 38m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:25 | 09:09 | Thứ Tư | DHL | 2h 44m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:25 | 09:22 | Thứ ba | DHL | 2h 57m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:25 | 09:07 | Thứ ba | DHL | 2h 42m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:25 | 09:08 | thứ năm | DHL | 2h 43m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:25 | 09:10 | thứ sáu | DHL | 2h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
06:25 | 09:11 | thứ sáu | DHL | 2h 46m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Malta | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: FR5971, FR6060, KM630,