Thông tin về chuyến bay NZ952
Chuyến bay NZ952 Auckland International (Auckland) – Sân bay quốc tế Nadi (Nadi) được thực hiện bởi Air New Zealand 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 3h 0m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
08:25 | 11:25 | chủ nhật | Air New Zealand | 3h 0m | Auckland International — Sân bay quốc tế Nadi | tìm kiếm |
09:35 | 12:40 | hằng ngày | Air New Zealand | 3h 5m | Auckland International — Sân bay quốc tế Nadi | tìm kiếm |
09:35 | 11:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Air New Zealand | 3h 5m | Auckland International — Sân bay quốc tế Nadi | tìm kiếm |
09:45 | 11:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Air New Zealand | 3h 0m | Auckland International — Sân bay quốc tế Nadi | tìm kiếm |
09:45 | 12:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Air New Zealand | 3h 0m | Auckland International — Sân bay quốc tế Nadi | tìm kiếm |
10:35 | 13:40 | Thứ Tư, chủ nhật | Air New Zealand | 3h 5m | Auckland International — Sân bay quốc tế Nadi | tìm kiếm |
10:35 | 12:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Air New Zealand | 3h 5m | Auckland International — Sân bay quốc tế Nadi | tìm kiếm |
10:45 | 12:45 | Thứ ba | Air New Zealand | 3h 0m | Auckland International — Sân bay quốc tế Nadi | tìm kiếm |
10:45 | 13:45 | thứ sáu, chủ nhật | Air New Zealand | 3h 0m | Auckland International — Sân bay quốc tế Nadi | tìm kiếm |
11:00 | 13:05 | Thứ ba | Air New Zealand | 3h 5m | Auckland International — Sân bay quốc tế Nadi | tìm kiếm |
11:10 | 13:15 | thứ sáu | Air New Zealand | 3h 5m | Auckland International — Sân bay quốc tế Nadi | tìm kiếm |
11:45 | 14:45 | Thứ ba | Air New Zealand | 3h 0m | Auckland International — Sân bay quốc tế Nadi | tìm kiếm |
17:00 | 20:00 | thứ sáu | Air New Zealand | 3h 0m | Auckland International — Sân bay quốc tế Nadi | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: FJ252, FJ411, FJ413, FJ419, NZ1353, NZ951, NZ953, NZ959,