Thông tin về chuyến bay NZ5378
Chuyến bay NZ5378 Sân bay quốc tế Christchurch (Christchurch) – Sân bay quốc tế Wellington (Wellington) được thực hiện bởi Air New Zealand 4 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm.
Thời gian bay từ 1h 0m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
18:10 | 19:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | Air New Zealand | 1h 0m | Sân bay quốc tế Christchurch — Sân bay quốc tế Wellington | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28 May 2024 | Sân bay quốc tế Christchurch — Sân bay quốc tế Wellington | 18:10 | 19:10 | 1h 0m | AT76 (ATR 72-600) | Air New Zealand | tìm kiếm |
29 May 2024 | Sân bay quốc tế Christchurch — Sân bay quốc tế Wellington | 18:10 | 19:10 | 1h 0m | AT76 (ATR 72-600) | Air New Zealand | tìm kiếm |
30 May 2024 | Sân bay quốc tế Christchurch — Sân bay quốc tế Wellington | 18:10 | 19:10 | 1h 0m | AT76 (ATR-72-600) | Air New Zealand | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Christchurch — Sân bay quốc tế Wellington | 18:10 | 19:10 | 1h 0m | AT76 (ATR 72-600) | Air New Zealand | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Christchurch — Sân bay quốc tế Wellington | 18:10 | 19:10 | 1h 0m | AT76 (ATR 72-600) | Air New Zealand | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Christchurch — Sân bay quốc tế Wellington | 18:10 | 19:10 | 1h 0m | AT76 (ATR 72-600) | Air New Zealand | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Christchurch — Sân bay quốc tế Wellington | 18:10 | 19:10 | 1h 0m | AT7 | Air New Zealand | tìm kiếm |
10 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Christchurch — Sân bay quốc tế Wellington | 18:10 | 19:10 | 1h 0m | AT7 | Air New Zealand | tìm kiếm |
11 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Christchurch — Sân bay quốc tế Wellington | 18:10 | 19:10 | 1h 0m | AT7 | Air New Zealand | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: JQ287, JQ291, NZ1203, NZ331, NZ353, NZ357, NZ359, NZ377, NZ379, NZ5327, NZ5329, NZ5337, NZ5339, NZ5343, NZ5347, NZ5349, NZ5351, NZ5353, NZ5355, NZ5357, NZ5359, NZ5361, NZ5363, NZ5367, NZ5369, NZ5371, NZ5375, NZ5379, NZ5383, NZ5385, NZ5389, NZ5965, NZ5985,