Thông tin về chuyến bay NP152
Chuyến bay NP152 Sân bay quốc tế quốc vương Khalid (Riyadh) – Cairo International (Cairo) được thực hiện bởi Nile Air 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 2h 30m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
08:20 | 10:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Nile Air | 3h 5m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
08:25 | 10:10 | Thứ ba | Nile Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
08:25 | 11:10 | Thứ ba | Nile Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
08:35 | 10:40 | chủ nhật | Nile Air | 3h 5m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
09:00 | 10:45 | thứ sáu | Nile Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
09:00 | 11:45 | thứ sáu | Nile Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
09:20 | 11:25 | Thứ Tư, thứ sáu | Nile Air | 3h 5m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
10:30 | 13:15 | Thứ Tư | Nile Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
10:55 | 12:40 | Thứ Tư | Nile Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
11:05 | 12:35 | thứ hai | Nile Air | 2h 30m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
12:05 | 13:50 | thứ bảy | Nile Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
12:05 | 14:50 | thứ bảy | Nile Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
12:40 | 15:25 | thứ hai | Nile Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
13:10 | 14:55 | thứ hai | Nile Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
14:00 | 16:45 | thứ năm | Nile Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
14:00 | 18:50 | thứ năm | Nile Air | 4h 50m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
14:10 | 15:55 | thứ năm | Nile Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
14:50 | 16:35 | thứ năm | Nile Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
14:55 | 16:40 | thứ năm | Nile Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
16:05 | 18:50 | thứ năm | Nile Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
19:45 | 21:30 | chủ nhật | Nile Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
19:45 | 22:30 | chủ nhật | Nile Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
20:20 | 23:15 | chủ nhật | Nile Air | 3h 55m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
21:30 | 23:15 | chủ nhật | Nile Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Cairo International | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: E5410, E5415, F3608, F3616, FT381, MS647, MS649, MS651, MS689, NE160, NE162, NP151, SM461, SM469, SV310, SV312, SV320, SV418, XY264, XY266, XY268, XY270, XY272, XY274,