Thông tin về chuyến bay MS844
Chuyến bay MS844 Sân bay quốc tế Tunis-Carthage (Tunis) – Cairo International (Cairo) được thực hiện bởi Egyptair 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 3h 0m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
11:15 | 16:15 | hằng ngày | Egyptair | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | A21N (Airbus A321-251NX) | Egyptair | tìm kiếm |
09 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | A21N (Airbus A321-251NX) | Egyptair | tìm kiếm |
10 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | A20N (Airbus A320-251N) | Egyptair | tìm kiếm |
11 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | A21N (Airbus A321-251NX) | Egyptair | tìm kiếm |
12 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | A21N (Airbus A321-251NX) | Egyptair | tìm kiếm |
13 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | A21N (Airbus A321-251NX) | Egyptair | tìm kiếm |
14 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | A21N (Airbus A321-251NX) | Egyptair | tìm kiếm |
15 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | 321 | Egyptair | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | 321 | Egyptair | tìm kiếm |
17 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | 32N | Egyptair | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | 32N | Egyptair | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | 321 | Egyptair | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | 321 | Egyptair | tìm kiếm |
21 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | 32N | Egyptair | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | 32N | Egyptair | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | A21N (Airbus A321-251NX) | Egyptair | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | 321 | Egyptair | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | 321 | Egyptair | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | 321 | Egyptair | tìm kiếm |
27 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | 738 | Egyptair | tìm kiếm |
28 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | 321 | Egyptair | tìm kiếm |
29 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | 321 | Egyptair | tìm kiếm |
30 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | 321 | Egyptair | tìm kiếm |
01 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Cairo International | 11:15 | 16:15 | 3h 0m | 321 | Egyptair | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: MS3950, MS843, TU3814, TU3817, TU3819, TU814,