Thông tin về chuyến bay MS800
Chuyến bay MS800 Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle (Paris) – Cairo International (Cairo) được thực hiện bởi Egyptair 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 4h 25m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
15:50 | 21:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | Egyptair | 4h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | tìm kiếm |
16:00 | 21:25 | hằng ngày | Egyptair | 4h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | tìm kiếm |
16:45 | 22:15 | thứ bảy | Egyptair | 4h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | 16:00 | 21:25 | 4h 25m | A333 (Airbus A330-343) | Egyptair | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | 16:00 | 21:25 | 4h 25m | B77W (Boeing 777-36N(ER)) | Egyptair | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | 16:00 | 21:25 | 4h 25m | A333 (Airbus A330-343) | Egyptair | tìm kiếm |
27 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | 16:00 | 21:25 | 4h 25m | A333 (Airbus A330-343) | Egyptair | tìm kiếm |
28 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | 16:00 | 21:25 | 4h 25m | B77W (Boeing 777-36N(ER)) | Egyptair | tìm kiếm |
29 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | 16:45 | 22:15 | 4h 30m | B77W (Boeing 777-36N(ER)) | Egyptair | tìm kiếm |
30 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | 16:00 | 21:25 | 4h 25m | B77W (Boeing 777-36N(ER)) | Egyptair | tìm kiếm |
01 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | 16:00 | 21:25 | 4h 25m | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Egyptair | tìm kiếm |
02 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | 16:00 | 21:25 | 4h 25m | 333 | Egyptair | tìm kiếm |
03 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | 16:00 | 21:25 | 4h 25m | 773 | Egyptair | tìm kiếm |
04 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | 16:00 | 21:25 | 4h 25m | 333 | Egyptair | tìm kiếm |
05 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | 16:00 | 21:25 | 4h 25m | 773 | Egyptair | tìm kiếm |
06 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | 16:00 | 21:25 | 4h 25m | 789 | Egyptair | tìm kiếm |
07 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | 16:00 | 21:25 | 4h 25m | 333 | Egyptair | tìm kiếm |
08 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | 15:50 | 21:15 | 4h 25m | 789 | Egyptair | tìm kiếm |
09 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | 15:50 | 21:15 | 4h 25m | 789 | Egyptair | tìm kiếm |
10 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | 15:50 | 21:15 | 4h 25m | 789 | Egyptair | tìm kiếm |
11 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | 15:50 | 21:15 | 4h 25m | 789 | Egyptair | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 2C201, AF551, MS799, MS801,