Thông tin về chuyến bay ME325
Chuyến bay ME325 Sân bay quốc tế Erbil (Erbil) – Beirut Rafic Hariri International (Beirut) được thực hiện bởi MEA 4 thời gian một tuần: Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 1h 55m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
18:05 | 20:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MEA | 1h 55m | Sân bay quốc tế Erbil — Beirut Rafic Hariri International | tìm kiếm |
21:20 | 23:15 | Thứ ba | MEA | 1h 55m | Sân bay quốc tế Erbil — Beirut Rafic Hariri International | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28 May 2024 | Sân bay quốc tế Erbil — Beirut Rafic Hariri International | 15:00 | 16:50 | 1h 50m | A320 (Airbus A320-232) | MEA | tìm kiếm |
30 May 2024 | Sân bay quốc tế Erbil — Beirut Rafic Hariri International | 15:00 | 16:50 | 1h 50m | A320 (Airbus A320-232) | MEA | tìm kiếm |
01 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Erbil — Beirut Rafic Hariri International | 18:05 | 20:00 | 1h 55m | A320 (Airbus A320-232) | MEA | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Erbil — Beirut Rafic Hariri International | 18:05 | 20:00 | 1h 55m | A320 (Airbus A320-232) | MEA | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Erbil — Beirut Rafic Hariri International | 18:05 | 20:00 | 1h 55m | 320 | MEA | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Erbil — Beirut Rafic Hariri International | 18:05 | 20:00 | 1h 55m | 320 | MEA | tìm kiếm |
08 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Erbil — Beirut Rafic Hariri International | 18:05 | 20:00 | 1h 55m | 320 | MEA | tìm kiếm |
09 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Erbil — Beirut Rafic Hariri International | 18:05 | 20:00 | 1h 55m | 320 | MEA | tìm kiếm |
11 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Erbil — Beirut Rafic Hariri International | 18:05 | 20:00 | 1h 55m | 320 | MEA | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Erbil — Beirut Rafic Hariri International | 18:05 | 20:00 | 1h 55m | A320 (Airbus A320-232) | MEA | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Erbil — Beirut Rafic Hariri International | 18:05 | 20:00 | 1h 55m | A320 (Airbus A320-232) | MEA | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Erbil — Beirut Rafic Hariri International | 18:05 | 20:00 | 1h 55m | A320 (Airbus A320-232) | MEA | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Erbil — Beirut Rafic Hariri International | 21:20 | 23:15 | 1h 55m | A320 (Airbus A320-232) | MEA | tìm kiếm |
27 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Erbil — Beirut Rafic Hariri International | 18:05 | 20:00 | 1h 55m | 320 | MEA | tìm kiếm |
30 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Erbil — Beirut Rafic Hariri International | 18:05 | 20:00 | 1h 55m | 320 | MEA | tìm kiếm |
02 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Erbil — Beirut Rafic Hariri International | 18:05 | 20:00 | 1h 55m | 320 | MEA | tìm kiếm |
04 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Erbil — Beirut Rafic Hariri International | 18:05 | 20:00 | 1h 55m | 320 | MEA | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: IA138, ME324, UD706,