Thông tin về chuyến bay KE461
Chuyến bay KE461 Seoul Incheon International (Seoul) – Sân bay Quốc tế Đà Nẵng (Đà Nẵng) được thực hiện bởi Korean Air 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 4h 45m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
18:20 | 21:05 | hằng ngày | Korean Air | 4h 45m | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
07 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
08 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
15 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | A333 (Airbus A330-323) | Korean Air | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | A333 (Airbus A330-323) | Korean Air | tìm kiếm |
17 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | A333 (Airbus A330-323) | Korean Air | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | A333 (Airbus A330-323) | Korean Air | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | A333 (Airbus A330-323) | Korean Air | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | A333 (Airbus A330-323) | Korean Air | tìm kiếm |
21 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | A333 (Airbus A330-323) | Korean Air | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
27 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
28 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
29 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
30 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
01 Jul 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
02 Jul 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
03 Jul 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
04 Jul 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
05 Jul 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
06 Jul 2024 | Seoul Incheon International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 18:20 | 21:05 | 4h 45m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 7C2902, 7C2904, KE458, KE462, LJ82, OZ756, OZ7583, RS512, TW126, TW128, TW192, VJ874, VJ878, VJ880, VN430, ZE594,