Thông tin về chuyến bay KE458
Chuyến bay KE458 Sân bay Quốc tế Đà Nẵng (Đà Nẵng) – Seoul Incheon International (Seoul) được thực hiện bởi Korean Air 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 4h 35m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
15:40 | 22:15 | hằng ngày | Korean Air | 4h 35m | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01 Jun 2024 | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng — Seoul Incheon International | 15:40 | 22:15 | 4h 35m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng — Seoul Incheon International | 15:40 | 22:15 | 4h 35m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
09 Jun 2024 | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng — Seoul Incheon International | 15:40 | 22:15 | 4h 35m | A333 (Airbus A330-323) | Korean Air | tìm kiếm |
10 Jun 2024 | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng — Seoul Incheon International | 15:40 | 22:15 | 4h 35m | A333 (Airbus A330-323) | Korean Air | tìm kiếm |
11 Jun 2024 | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng — Seoul Incheon International | 15:40 | 22:15 | 4h 35m | A333 (Airbus A330-323) | Korean Air | tìm kiếm |
12 Jun 2024 | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng — Seoul Incheon International | 15:40 | 22:15 | 4h 35m | A333 (Airbus A330-323) | Korean Air | tìm kiếm |
13 Jun 2024 | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng — Seoul Incheon International | 15:40 | 22:15 | 4h 35m | A333 (Airbus A330-322) | Korean Air | tìm kiếm |
14 Jun 2024 | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng — Seoul Incheon International | 15:40 | 22:15 | 4h 35m | A333 (Airbus A330-322) | Korean Air | tìm kiếm |
15 Jun 2024 | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng — Seoul Incheon International | 15:40 | 22:15 | 4h 35m | A333 (Airbus A330-322) | Korean Air | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng — Seoul Incheon International | 15:40 | 22:15 | 4h 35m | A333 (Airbus A330-322) | Korean Air | tìm kiếm |
17 Jun 2024 | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng — Seoul Incheon International | 15:40 | 22:15 | 4h 35m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng — Seoul Incheon International | 15:40 | 22:15 | 4h 35m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng — Seoul Incheon International | 15:40 | 22:15 | 4h 35m | 77W | Korean Air | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng — Seoul Incheon International | 15:40 | 22:15 | 4h 35m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
21 Jun 2024 | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng — Seoul Incheon International | 15:40 | 22:15 | 4h 35m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng — Seoul Incheon International | 15:40 | 22:15 | 4h 35m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng — Seoul Incheon International | 15:40 | 22:15 | 4h 35m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng — Seoul Incheon International | 15:40 | 22:15 | 4h 35m | 333 | Korean Air | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 7C2901, 7C2903, KE457, KE461, LJ69, LJ81, OZ755, OZ7573, RS511, TW125, TW127, TW191, VJ875, VJ879, VJ881, VN431, W24881, ZE593, ZE595,