Thông tin về chuyến bay KE1826
Chuyến bay KE1826 Busan Gimhae International (Busan) – Sân bay quốc tế Gimpo (Seoul) được thực hiện bởi Korean Air 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 1h 0m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
17:45 | 18:45 | hằng ngày | Korean Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30 May 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:45 | 18:45 | 1h 0m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
31 May 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:45 | 18:45 | 1h 0m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
01 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:45 | 18:45 | 1h 0m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:45 | 18:45 | 1h 0m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:45 | 18:45 | 1h 0m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:45 | 18:45 | 1h 0m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:45 | 18:45 | 1h 0m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:45 | 18:45 | 1h 0m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
07 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:45 | 18:45 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
08 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:45 | 18:45 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
09 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:45 | 18:45 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
10 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:45 | 18:45 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
11 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:45 | 18:45 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
12 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:45 | 18:45 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
13 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:45 | 18:45 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
14 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 17:45 | 18:45 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 7C202, 7C208, BX8805, BX8807, BX8809, BX8811, BX8813, BX8817, BX8819, BX8821, BX8823, BX8825, BX8827, KE1803, KE1807, KE1809, KE1811, KE1815, KE1819, KE1823, KE1827, KE1831, LJ601, LJ603, LJ631, TW961, TW963, TW965, TW9861, TW9863, TW9865, TW9867, TW9869, TW9871, TW9873, TW9883,