Thông tin về chuyến bay KE1823
Chuyến bay KE1823 Sân bay quốc tế Gimpo (Seoul) – Busan Gimhae International (Busan) được thực hiện bởi Korean Air 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 42m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
15:06 | 15:48 | chủ nhật | Korean Air | 42m | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | tìm kiếm |
16:00 | 17:05 | hằng ngày | Korean Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
07 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
11 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
12 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
13 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
14 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Korean Air | tìm kiếm |
15 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 15:06 | 15:48 | 42m | A333 (Airbus A330-323) | Korean Air | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
17 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
21 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 16:00 | 17:05 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 7C207, 7C211, BX8802, BX8804, BX8806, BX8808, BX8812, BX8816, BX8818, BX8820, BX8822, BX8824, BX8826, KE1806, KE1810, KE1814, KE1820, KE1822, KE1826, KE1830, KE1832, KE1834, LJ602, LJ604, LJ632, TW968, TW9862, TW9864, TW9866, TW9868, TW9870, TW9872, TW9874, TW9884,