Thông tin về chuyến bay KE1820
Chuyến bay KE1820 Busan Gimhae International (Busan) – Sân bay quốc tế Gimpo (Seoul) được thực hiện bởi Korean Air 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 1h 0m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
14:10 | 15:10 | hằng ngày | Korean Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
21 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | A21N (Airbus A321-272NX) | Korean Air | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | B739 (Boeing 737-9B5) | Korean Air | tìm kiếm |
27 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
28 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
29 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
30 Jun 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
01 Jul 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
02 Jul 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
03 Jul 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
04 Jul 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
05 Jul 2024 | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Gimpo | 14:10 | 15:10 | 1h 0m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 7C202, 7C208, BX8805, BX8807, BX8809, BX8811, BX8813, BX8817, BX8819, BX8821, BX8823, BX8825, BX8827, KE1803, KE1807, KE1809, KE1811, KE1815, KE1819, KE1823, KE1827, KE1831, LJ601, LJ603, LJ631, TW961, TW963, TW965, TW9861, TW9863, TW9865, TW9867, TW9869, TW9871, TW9873, TW9883,