Thông tin về chuyến bay KE1819
Chuyến bay KE1819 Sân bay quốc tế Gimpo (Seoul) – Busan Gimhae International (Busan) được thực hiện bởi Korean Air 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 1h 5m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
13:50 | 14:55 | hằng ngày | Korean Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 13:50 | 14:55 | 1h 5m | B739 (Boeing 737-9B5(ER)) | Korean Air | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 13:50 | 14:55 | 1h 5m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 13:50 | 14:55 | 1h 5m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 13:50 | 14:55 | 1h 5m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 13:50 | 14:55 | 1h 5m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 13:50 | 14:55 | 1h 5m | BCS3 (Airbus A220-300) | Korean Air | tìm kiếm |
27 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 13:50 | 14:55 | 1h 5m | B739 (Boeing 737-9B5) | Korean Air | tìm kiếm |
28 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 13:50 | 14:55 | 1h 5m | B739 (Boeing 737-9B5) | Korean Air | tìm kiếm |
29 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 13:50 | 14:55 | 1h 5m | 739 | Korean Air | tìm kiếm |
30 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 13:50 | 14:55 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
01 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 13:50 | 14:55 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
02 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 13:50 | 14:55 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
03 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 13:50 | 14:55 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
04 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 13:50 | 14:55 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
05 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Gimpo — Busan Gimhae International | 13:50 | 14:55 | 1h 5m | 223 | Korean Air | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 7C207, 7C211, BX8802, BX8804, BX8806, BX8808, BX8812, BX8816, BX8818, BX8820, BX8822, BX8824, BX8826, KE1806, KE1810, KE1814, KE1820, KE1822, KE1826, KE1830, KE1832, KE1834, LJ602, LJ604, LJ632, TW968, TW9862, TW9864, TW9866, TW9868, TW9870, TW9872, TW9874, TW9884,