Thông tin về chuyến bay JL644
Chuyến bay JL644 Kagoshima (Kagoshima) – Sân bay quốc tế Tokyo (Tokyo) được thực hiện bởi Japan Airlines 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 1h 40m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
10:50 | 12:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Japan Airlines | 1h 50m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | tìm kiếm |
11:05 | 12:45 | hằng ngày | Japan Airlines | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01 Jun 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 11:05 | 12:45 | 1h 40m | 767 | Japan Airlines | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 11:05 | 12:45 | 1h 40m | 767 | Japan Airlines | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 11:05 | 12:45 | 1h 40m | 763 | Japan Airlines | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 11:05 | 12:45 | 1h 40m | 763 | Japan Airlines | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 11:05 | 12:45 | 1h 40m | 763 | Japan Airlines | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 11:05 | 12:45 | 1h 40m | B763 (Boeing 767-346(ER)) | Japan Airlines | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 11:05 | 12:45 | 1h 40m | B763 (Boeing 767-346(ER)) | Japan Airlines | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 11:05 | 12:45 | 1h 40m | B763 (Boeing 767-346(ER)) | Japan Airlines | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 11:05 | 12:45 | 1h 40m | B763 (Boeing 767-346(ER)) | Japan Airlines | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 11:05 | 12:45 | 1h 40m | B763 (Boeing 767-346(ER)) | Japan Airlines | tìm kiếm |
27 Jun 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 11:05 | 12:45 | 1h 40m | B763 (Boeing 767-346(ER)) | Japan Airlines | tìm kiếm |
28 Jun 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 11:05 | 12:45 | 1h 40m | B763 (Boeing 767-346(ER)) | Japan Airlines | tìm kiếm |
29 Jun 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 11:05 | 12:45 | 1h 40m | 763 | Japan Airlines | tìm kiếm |
30 Jun 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 11:05 | 12:45 | 1h 40m | 763 | Japan Airlines | tìm kiếm |
01 Jul 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 10:50 | 12:40 | 1h 50m | 763 | Japan Airlines | tìm kiếm |
02 Jul 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 10:50 | 12:40 | 1h 50m | 763 | Japan Airlines | tìm kiếm |
03 Jul 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 10:50 | 12:40 | 1h 50m | 767 | Japan Airlines | tìm kiếm |
04 Jul 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 10:50 | 12:40 | 1h 50m | 767 | Japan Airlines | tìm kiếm |
05 Jul 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 10:50 | 12:40 | 1h 50m | 763 | Japan Airlines | tìm kiếm |
06 Jul 2024 | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | 10:50 | 12:40 | 1h 50m | 767 | Japan Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 6J71, 6J75, 6J77, 6J79, BC301, BC303, BC307, BC309, JL641, JL643, JL645, JL647, JL649, JL651, JL653, JL655, NH619, NH621, NH623, NH625, NH627, NH629,