Thông tin về chuyến bay JL325
Chuyến bay JL325 Sân bay quốc tế Tokyo (Tokyo) – Fukuoka (Fukuoka) được thực hiện bởi Japan Airlines 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 1h 50m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
16:00 | 17:55 | hằng ngày | Japan Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | tìm kiếm |
16:00 | 17:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | Japan Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 16:00 | 17:50 | 1h 50m | 767 | Japan Airlines | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 16:00 | 17:50 | 1h 50m | 359 | Japan Airlines | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 16:00 | 17:50 | 1h 50m | 359 | Japan Airlines | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 16:00 | 17:50 | 1h 50m | 359 | Japan Airlines | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 16:00 | 17:50 | 1h 50m | 359 | Japan Airlines | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 16:00 | 17:50 | 1h 50m | 359 | Japan Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 7G32, 7G40, 7G42, 7G44, 7G46, 7G48, 7G50, 7G52, 7G54, BC10, BC12, BC14, BC16, BC18, BC2, BC20, BC22, BC24, BC26, BC4, BC6, BC8, BC902, BC908, JL300, JL302, JL306, JL308, JL310, JL312, JL314, JL316, JL318, JL320, JL324, JL326, JL328, JL330, JL332, JL394, JL396, NH1076, NH240, NH242, NH244, NH246, NH248, NH250, NH252, NH254, NH256, NH258, NH260, NH262, NH264, NH266, NH268, NH270, NH272, NH274, NH3852,