Thông tin về chuyến bay CK231
Chuyến bay CK231 Seattle/Tacoma Sea/Tac (Seattle) – Sân bay quốc tế John F. Kennedy (Thành phố New York) được thực hiện bởi China Cargo Airlines 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 4h 40m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
05:15 | 15:38 | thứ sáu | China Cargo Airlines | 6h 23m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
05:15 | 15:40 | thứ sáu | China Cargo Airlines | 6h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
05:36 | 16:01 | Thứ Tư | China Cargo Airlines | 6h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
05:38 | 15:44 | chủ nhật | China Cargo Airlines | 6h 6m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
05:38 | 15:35 | chủ nhật | China Cargo Airlines | 5h 57m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
05:40 | 15:35 | thứ sáu | China Cargo Airlines | 5h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
05:40 | 15:36 | thứ sáu | China Cargo Airlines | 5h 56m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
05:40 | 15:42 | Thứ Tư | China Cargo Airlines | 6h 2m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
05:45 | 16:02 | thứ hai | China Cargo Airlines | 6h 17m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
05:45 | 15:45 | thứ hai | China Cargo Airlines | 6h 0m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
05:45 | 15:49 | thứ hai | China Cargo Airlines | 6h 4m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
05:52 | 15:54 | chủ nhật | China Cargo Airlines | 6h 2m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
05:52 | 15:41 | chủ nhật | China Cargo Airlines | 5h 49m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
05:52 | 15:46 | chủ nhật | China Cargo Airlines | 5h 54m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
05:52 | 15:38 | chủ nhật | China Cargo Airlines | 5h 46m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
05:55 | 16:57 | thứ hai | China Cargo Airlines | 7h 2m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
05:55 | 15:41 | Thứ Tư | China Cargo Airlines | 5h 46m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
06:00 | 15:43 | chủ nhật | China Cargo Airlines | 5h 43m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
06:10 | 16:30 | thứ hai | China Cargo Airlines | 6h 20m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
06:10 | 16:23 | thứ hai | China Cargo Airlines | 6h 13m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
06:10 | 16:20 | thứ hai | China Cargo Airlines | 6h 10m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
06:15 | 16:29 | chủ nhật | China Cargo Airlines | 6h 14m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
06:15 | 16:37 | chủ nhật | China Cargo Airlines | 6h 22m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
06:15 | 16:27 | chủ nhật | China Cargo Airlines | 6h 12m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
06:20 | 16:58 | Thứ Tư | China Cargo Airlines | 6h 38m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
06:20 | 16:57 | Thứ Tư | China Cargo Airlines | 6h 37m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
07:45 | 15:25 | hằng ngày | China Cargo Airlines | 4h 40m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
12:00 | 06:30 | hằng ngày | China Cargo Airlines | 9h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Seattle/Tacoma Sea/Tac | tìm kiếm |
17:23 | 00:52 | thứ năm | China Cargo Airlines | 6h 28m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Seattle/Tacoma Sea/Tac | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: AS17, AS21, AS23, AS31, B6263, DL1154, DL21, DL356, DL472, DL543, DL547, DL740, OZ2925,