Thông tin về chuyến bay CI5311
Chuyến bay CI5311 Sân bay quốc tế John F. Kennedy (Thành phố New York) – Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage (Anchorage) được thực hiện bởi China Airlines 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 6h 36m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
00:30 | 02:17 | Thứ ba | China Airlines | 9h 47m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Taipei Taiwan Taoyuan International | tìm kiếm |
00:45 | 02:38 | thứ sáu | China Airlines | 9h 53m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Taipei Taiwan Taoyuan International | tìm kiếm |
01:05 | 02:29 | Thứ ba | China Airlines | 9h 24m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Taipei Taiwan Taoyuan International | tìm kiếm |
09:30 | 13:05 | Thứ Tư | China Airlines | 7h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | tìm kiếm |
12:00 | 15:23 | Thứ Tư | China Airlines | 7h 23m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | tìm kiếm |
14:00 | 16:32 | Thứ Tư | China Airlines | 10h 32m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Taipei Taiwan Taoyuan International | tìm kiếm |
14:05 | 17:33 | chủ nhật | China Airlines | 7h 28m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | tìm kiếm |
14:10 | 16:50 | thứ sáu | China Airlines | 6h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | tìm kiếm |
15:40 | 18:23 | Thứ Tư | China Airlines | 6h 43m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | tìm kiếm |
16:40 | 20:15 | thứ sáu | China Airlines | 7h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | tìm kiếm |
16:55 | 19:31 | Thứ Tư | China Airlines | 6h 36m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | tìm kiếm |
17:00 | 20:55 | thứ sáu | China Airlines | 7h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | tìm kiếm |
18:35 | 20:56 | chủ nhật | China Airlines | 10h 21m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Taipei Taiwan Taoyuan International | tìm kiếm |
19:05 | 22:49 | thứ sáu | China Airlines | 7h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | tìm kiếm |
19:05 | 20:48 | thứ bảy | China Airlines | 9h 43m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Taipei Taiwan Taoyuan International | tìm kiếm |
19:10 | 22:07 | thứ hai | China Airlines | 10h 57m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Taipei Taiwan Taoyuan International | tìm kiếm |
20:00 | 22:50 | chủ nhật | China Airlines | 6h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | tìm kiếm |
20:10 | 21:54 | thứ năm | China Airlines | 9h 44m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Taipei Taiwan Taoyuan International | tìm kiếm |
21:05 | 23:30 | thứ sáu | China Airlines | 10h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Taipei Taiwan Taoyuan International | tìm kiếm |
21:15 | 22:57 | thứ năm | China Airlines | 9h 42m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Taipei Taiwan Taoyuan International | tìm kiếm |
21:50 | 23:28 | thứ bảy | China Airlines | 9h 38m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Taipei Taiwan Taoyuan International | tìm kiếm |
23:30 | 01:15 | Thứ ba | China Airlines | 9h 45m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Taipei Taiwan Taoyuan International | tìm kiếm |
23:50 | 02:37 | Thứ ba | China Airlines | 10h 47m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Taipei Taiwan Taoyuan International | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 5X1937, 5Y4700, 5Y555, 5Y8196, 5Y8546, 5Y8792, 5Y8796, 5Y8876, 5Y8878, 7L8112, 7L8115, 7L8215, CA1013, CA1019, CA1049, CA1077, CA8431, CV5046, CV5803, CV5807, CV5964, CX3194, CX3286, CX3294, CX3296, CX3298, CX94, K4557, K4573, K4593, K4637, K4923, K4925, K4963, KE249, KE257, KE8257, N8521, N8522, N8524, N8570, N8591, N8668, O3333, O3351, QF7589,