Thông tin về chuyến bay AS602
Chuyến bay AS602 Phoenix Sky Harbor Int'l (Phoenix) – Seattle/Tacoma Sea/Tac (Seattle) được thực hiện bởi Alaska Airlines 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 2h 56m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
17:35 | 20:31 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Alaska Airlines | 2h 56m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | tìm kiếm |
17:55 | 20:51 | thứ bảy | Alaska Airlines | 2h 56m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | tìm kiếm |
18:25 | 21:21 | chủ nhật | Alaska Airlines | 2h 56m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14 Jun 2024 | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | 17:35 | 20:31 | 2h 56m | B739 (Boeing 737-990(ER)) | Alaska Airlines | tìm kiếm |
15 Jun 2024 | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | 17:55 | 20:51 | 2h 56m | B39M (Boeing 737 MAX 9) | Alaska Airlines | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | 18:25 | 21:21 | 2h 56m | B39M (Boeing 737 MAX 9) | Alaska Airlines | tìm kiếm |
17 Jun 2024 | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | 17:35 | 20:31 | 2h 56m | B739 (Boeing 737-990(ER)) | Alaska Airlines | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | 17:35 | 20:31 | 2h 56m | B39M (Boeing 737 MAX 9) | Alaska Airlines | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | 17:35 | 20:31 | 2h 56m | B738 (Boeing 737-890) | Alaska Airlines | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | 17:35 | 20:31 | 2h 56m | B738 (Boeing 737-890) | Alaska Airlines | tìm kiếm |
21 Jun 2024 | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | 17:35 | 20:31 | 2h 56m | B739 (Boeing 737-990(ER)) | Alaska Airlines | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | 17:55 | 20:51 | 2h 56m | B39M (Boeing 737 MAX 9) | Alaska Airlines | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | 18:25 | 21:21 | 2h 56m | B739 (Boeing 737-990(ER)) | Alaska Airlines | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | 17:35 | 20:31 | 2h 56m | 73J | Alaska Airlines | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | 17:35 | 20:31 | 2h 56m | 73J | Alaska Airlines | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | 17:35 | 20:31 | 2h 56m | 739 | Alaska Airlines | tìm kiếm |
27 Jun 2024 | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | 17:35 | 20:31 | 2h 56m | 73H | Alaska Airlines | tìm kiếm |
28 Jun 2024 | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | 17:35 | 20:31 | 2h 56m | 73H | Alaska Airlines | tìm kiếm |
29 Jun 2024 | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | 17:55 | 20:51 | 2h 56m | 7M9 | Alaska Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: AA3444, AA3743, AA3970, AS606, AS608, AS622, AS624, AS632, AS640, AS644, AS646, AS650, AS658, AS698, AS700, AS744, DL1672, DL1689, DL2114, DL2236, DL2256, DL2261, DL462, DL845, F91312, F91320, F91724, F92440, WN1817, WN2663, WN2954, WN3870, WN4135, WN4544,