Thông tin về chuyến bay AH4002
Chuyến bay AH4002 Sân bay Houari Boumedienne (Algiers) – Sân bay quốc tế Tunis-Carthage (Tunis) được thực hiện bởi Air Algerie 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 1h 20m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
16:50 | 18:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | Air Algerie | 1h 20m | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
17:20 | 18:40 | Thứ Tư | Air Algerie | 1h 20m | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
17:35 | 18:55 | thứ sáu | Air Algerie | 1h 20m | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
18:35 | 19:55 | thứ sáu | Air Algerie | 1h 20m | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18 Jun 2024 | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | 16:50 | 18:10 | 1h 20m | B738 (Boeing 737-8D6) | Air Algerie | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | 17:20 | 18:40 | 1h 20m | B738 (Boeing 737-8D6) | Air Algerie | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | 16:50 | 18:10 | 1h 20m | B738 (Boeing 737-8D6) | Air Algerie | tìm kiếm |
21 Jun 2024 | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | 18:35 | 19:55 | 1h 20m | B738 (Boeing 737-8D6) | Air Algerie | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | 16:50 | 18:10 | 1h 20m | B738 (Boeing 737-8D6) | Air Algerie | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | 16:50 | 18:10 | 1h 20m | B738 (Boeing 737-8D6) | Air Algerie | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | 16:50 | 18:10 | 1h 20m | B736 (Boeing 737-6D6) | Air Algerie | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | 16:50 | 18:10 | 1h 20m | 73H | Air Algerie | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | 17:20 | 18:40 | 1h 20m | 736 | Air Algerie | tìm kiếm |
27 Jun 2024 | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | 16:50 | 18:10 | 1h 20m | 73H | Air Algerie | tìm kiếm |
28 Jun 2024 | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | 17:35 | 18:55 | 1h 20m | 736 | Air Algerie | tìm kiếm |
29 Jun 2024 | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | 16:50 | 18:10 | 1h 20m | 736 | Air Algerie | tìm kiếm |
30 Jun 2024 | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | 16:50 | 18:10 | 1h 20m | 736 | Air Algerie | tìm kiếm |
01 Jul 2024 | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | 16:50 | 18:10 | 1h 20m | 736 | Air Algerie | tìm kiếm |
02 Jul 2024 | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | 16:50 | 18:10 | 1h 20m | 73H | Air Algerie | tìm kiếm |
03 Jul 2024 | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | 17:20 | 18:40 | 1h 20m | 736 | Air Algerie | tìm kiếm |
04 Jul 2024 | Sân bay Houari Boumedienne — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | 16:50 | 18:10 | 1h 20m | 73H | Air Algerie | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: AH4001, AH4003, TU338, TU374,