Thông tin về chuyến bay AF1854
Chuyến bay AF1854 Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle (Paris) – Sân bay Houari Boumedienne (Algiers) được thực hiện bởi Air France 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 2h 20m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
10:15 | 11:35 | hằng ngày | Air France | 2h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Houari Boumedienne | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Houari Boumedienne | 10:15 | 11:35 | 2h 20m | BCS3 (Airbus A220-300) | Air France | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Houari Boumedienne | 10:15 | 11:35 | 2h 20m | BCS3 (Airbus A220-300) | Air France | tìm kiếm |
21 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Houari Boumedienne | 10:15 | 11:35 | 2h 20m | A320 (Airbus A320-214) | Air France | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Houari Boumedienne | 10:15 | 11:35 | 2h 20m | BCS3 (Airbus A220-300) | Air France | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Houari Boumedienne | 10:15 | 11:35 | 2h 20m | BCS3 (Airbus A220-300) | Air France | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Houari Boumedienne | 10:15 | 11:35 | 2h 20m | BCS3 (Airbus A220-300) | Air France | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Houari Boumedienne | 10:15 | 11:35 | 2h 20m | BCS3 (Airbus A220-300) | Air France | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Houari Boumedienne | 10:15 | 11:35 | 2h 20m | 223 | Air France | tìm kiếm |
27 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Houari Boumedienne | 10:15 | 11:35 | 2h 20m | 223 | Air France | tìm kiếm |
28 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Houari Boumedienne | 10:15 | 11:35 | 2h 20m | 320 | Air France | tìm kiếm |
29 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Houari Boumedienne | 10:15 | 11:35 | 2h 20m | 223 | Air France | tìm kiếm |
30 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Houari Boumedienne | 10:15 | 11:35 | 2h 20m | 223 | Air France | tìm kiếm |
01 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Houari Boumedienne | 10:15 | 11:35 | 2h 20m | 223 | Air France | tìm kiếm |
02 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Houari Boumedienne | 10:15 | 11:35 | 2h 20m | 223 | Air France | tìm kiếm |
03 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Houari Boumedienne | 10:15 | 11:35 | 2h 20m | 223 | Air France | tìm kiếm |
04 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Houari Boumedienne | 10:15 | 11:35 | 2h 20m | 223 | Air France | tìm kiếm |
05 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Houari Boumedienne | 10:15 | 11:35 | 2h 20m | 320 | Air France | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 5O162, 5O466, 5O532, AF1355, AF1755, AF1855, AH1000, AH1002, AH1012, AH1206, AH1208, AH1214, AH1506, AH1508,