Thông tin về chuyến bay AF12
Chuyến bay AF12 Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle (Paris) – Sân bay quốc tế John F. Kennedy (Thành phố New York) được thực hiện bởi Air France 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 7h 55m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
20:30 | 22:25 | hằng ngày | Air France | 7h 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 20:30 | 22:25 | 7h 55m | 359 | Air France | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 20:30 | 22:25 | 7h 55m | 359 | Air France | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 20:30 | 22:25 | 7h 55m | 359 | Air France | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 20:30 | 22:25 | 7h 55m | 359 | Air France | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 20:30 | 22:25 | 7h 55m | 359 | Air France | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 20:30 | 22:25 | 7h 55m | 359 | Air France | tìm kiếm |
07 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 20:30 | 22:25 | 7h 55m | 359 | Air France | tìm kiếm |
08 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 20:30 | 22:25 | 7h 55m | 359 | Air France | tìm kiếm |
09 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 20:30 | 22:25 | 7h 55m | A359 (Airbus A350-941) | Air France | tìm kiếm |
10 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 20:30 | 22:25 | 7h 55m | A359 (Airbus A350-941) | Air France | tìm kiếm |
11 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 20:30 | 22:25 | 7h 55m | 359 | Air France | tìm kiếm |
12 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 20:30 | 22:25 | 7h 55m | 359 | Air France | tìm kiếm |
13 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 20:30 | 22:25 | 7h 55m | 359 | Air France | tìm kiếm |
14 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 20:30 | 22:25 | 7h 55m | 359 | Air France | tìm kiếm |
15 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 20:30 | 22:25 | 7h 55m | 359 | Air France | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 20:30 | 22:25 | 7h 55m | 359 | Air France | tìm kiếm |
17 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 20:30 | 22:25 | 7h 55m | 359 | Air France | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 20:30 | 22:25 | 7h 55m | 359 | Air France | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | 20:30 | 22:25 | 7h 55m | 359 | Air France | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: AA44, AF1, AF11, AF3, AF5, AF7, AF9, B61407, DL262, DL264, DL266, N0302,