Thông tin về chuyến bay AF1089
Chuyến bay AF1089 Bucharest Henri Coanda (Bucharest) – Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle (Paris) được thực hiện bởi Air France 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 3h 15m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
06:30 | 08:45 | hằng ngày | Air France | 3h 15m | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04 Jun 2024 | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | 06:30 | 08:45 | 3h 15m | A320 (Airbus A320-216) | Air France | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | 06:30 | 08:45 | 3h 15m | A319 (Airbus A319-111) | Air France | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | 06:30 | 08:45 | 3h 15m | A320 (Airbus A320-214) | Air France | tìm kiếm |
07 Jun 2024 | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | 06:30 | 08:45 | 3h 15m | A321 (Airbus A321-212) | Air France | tìm kiếm |
08 Jun 2024 | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | 06:30 | 08:45 | 3h 15m | A320 (Airbus A320-214) | Air France | tìm kiếm |
09 Jun 2024 | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | 06:30 | 08:45 | 3h 15m | A321 (Airbus A321-212) | Air France | tìm kiếm |
10 Jun 2024 | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | 06:30 | 08:45 | 3h 15m | A320 (Airbus A320-216) | Air France | tìm kiếm |
11 Jun 2024 | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | 06:30 | 08:45 | 3h 15m | A319 (Airbus A319-111) | Air France | tìm kiếm |
12 Jun 2024 | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | 06:30 | 08:45 | 3h 15m | 320 | Air France | tìm kiếm |
13 Jun 2024 | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | 06:30 | 08:45 | 3h 15m | 32A | Air France | tìm kiếm |
14 Jun 2024 | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | 06:30 | 08:45 | 3h 15m | 32A | Air France | tìm kiếm |
15 Jun 2024 | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | 06:30 | 08:45 | 3h 15m | 319 | Air France | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | 06:30 | 08:45 | 3h 15m | 319 | Air France | tìm kiếm |
17 Jun 2024 | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | 06:30 | 08:45 | 3h 15m | 319 | Air France | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | 06:30 | 08:45 | 3h 15m | 319 | Air France | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Bucharest Henri Coanda — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | 06:30 | 08:45 | 3h 15m | 320 | Air France | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: AF1088, AF1588, AF1888, NL445, RO1900, RO382, RO384,