Thông tin về chuyến bay 8U491
Chuyến bay 8U491 Sân bay quốc tế Tunis-Carthage (Tunis) – Misurata (Misrata) được thực hiện bởi Afriqiyah Airways 6 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 1h 20m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
09:45 | 12:05 | thứ bảy | Afriqiyah Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | tìm kiếm |
10:15 | 12:40 | chủ nhật | Afriqiyah Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | tìm kiếm |
13:25 | 15:50 | thứ năm | Afriqiyah Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | tìm kiếm |
19:30 | 21:50 | Thứ Tư, thứ năm | Afriqiyah Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | tìm kiếm |
20:25 | 22:50 | thứ hai | Afriqiyah Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | tìm kiếm |
21:25 | 23:50 | Thứ ba | Afriqiyah Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27 May 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | 20:25 | 22:50 | 1h 25m | A320 (Airbus A320-214) | Afriqiyah Airways | tìm kiếm |
28 May 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | 21:25 | 23:50 | 1h 25m | 320 | Afriqiyah Airways | tìm kiếm |
29 May 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | 19:30 | 21:50 | 1h 20m | A320 (Airbus A320-214) | Afriqiyah Airways | tìm kiếm |
30 May 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | 13:25 | 15:50 | 1h 25m | A320 (Airbus A320-214) | Afriqiyah Airways | tìm kiếm |
30 May 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | 19:30 | 21:50 | 1h 20m | A320 (Airbus A320-214) | Afriqiyah Airways | tìm kiếm |
01 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | 09:45 | 12:05 | 1h 20m | A320 (Airbus A320-214) | Afriqiyah Airways | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | 10:15 | 12:40 | 1h 25m | 320 | Afriqiyah Airways | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | 20:25 | 22:50 | 1h 25m | 320 | Afriqiyah Airways | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | 21:25 | 23:50 | 1h 25m | 320 | Afriqiyah Airways | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | 19:30 | 21:50 | 1h 20m | 320 | Afriqiyah Airways | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | 13:25 | 15:50 | 1h 25m | 320 | Afriqiyah Airways | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | 19:30 | 21:50 | 1h 20m | 320 | Afriqiyah Airways | tìm kiếm |
08 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | 09:45 | 12:05 | 1h 20m | 320 | Afriqiyah Airways | tìm kiếm |
10 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | 20:20 | 22:40 | 1h 20m | 320 | Afriqiyah Airways | tìm kiếm |
10 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | 20:25 | 22:50 | 1h 25m | 320 | Afriqiyah Airways | tìm kiếm |
12 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | 19:30 | 21:50 | 1h 20m | 320 | Afriqiyah Airways | tìm kiếm |
13 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Misurata | 13:25 | 15:50 | 1h 25m | 320 | Afriqiyah Airways | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 8U490, BM400, BM416, LN300, NB121,