Thông tin về chuyến bay 7G41
Chuyến bay 7G41 Sân bay quốc tế Tokyo (Tokyo) – Fukuoka (Fukuoka) được thực hiện bởi Starflyer 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 1h 55m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
06:35 | 08:30 | hằng ngày | Starflyer | 1h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 06:35 | 08:30 | 1h 55m | A320 (Airbus A320-214) | Starflyer | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 06:35 | 08:30 | 1h 55m | A320 (Airbus A320-214) | Starflyer | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 06:35 | 08:30 | 1h 55m | A320 (Airbus A320-214) | Starflyer | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 06:35 | 08:30 | 1h 55m | A320 (Airbus A320-214) | Starflyer | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 06:35 | 08:30 | 1h 55m | A320 (Airbus A320-214) | Starflyer | tìm kiếm |
27 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 06:35 | 08:30 | 1h 55m | A320 (Airbus A320-214) | Starflyer | tìm kiếm |
28 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 06:35 | 08:30 | 1h 55m | A320 (Airbus A320-214) | Starflyer | tìm kiếm |
29 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 06:35 | 08:30 | 1h 55m | 320 | Starflyer | tìm kiếm |
30 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 06:35 | 08:30 | 1h 55m | 320 | Starflyer | tìm kiếm |
01 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 06:35 | 08:30 | 1h 55m | 320 | Starflyer | tìm kiếm |
02 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 06:35 | 08:30 | 1h 55m | 320 | Starflyer | tìm kiếm |
03 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 06:35 | 08:30 | 1h 55m | 320 | Starflyer | tìm kiếm |
04 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 06:35 | 08:30 | 1h 55m | 320 | Starflyer | tìm kiếm |
05 Jul 2024 | Sân bay quốc tế Tokyo — Fukuoka | 06:35 | 08:30 | 1h 55m | 320 | Starflyer | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 7G32, 7G40, 7G42, 7G44, 7G46, 7G48, 7G50, 7G52, 7G54, BC10, BC12, BC14, BC16, BC18, BC2, BC20, BC22, BC24, BC26, BC4, BC6, BC8, BC902, BC908, JL300, JL302, JL306, JL308, JL310, JL312, JL314, JL316, JL318, JL320, JL324, JL326, JL328, JL330, JL332, JL394, JL396, NH1076, NH240, NH242, NH244, NH246, NH248, NH250, NH252, NH254, NH256, NH258, NH260, NH262, NH264, NH266, NH268, NH270, NH272, NH274, NH3852,