Thông tin về chuyến bay 5Y7581
Chuyến bay 5Y7581 Bangkok Suvarnabhumi International (Bangkok) – Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải (Thượng Hải) được thực hiện bởi Atlas Air 3 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư.
Thời gian bay từ 4h 15m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
01:45 | 12:55 | Thứ Tư | Atlas Air | 7h 10m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | tìm kiếm |
07:10 | 00:15 | Thứ Tư | Atlas Air | 9h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | tìm kiếm |
19:25 | 02:20 | thứ hai | Atlas Air | 9h 55m | Sydney Kingsford Smith — Bangkok Suvarnabhumi International | tìm kiếm |
20:40 | 02:20 | thứ hai | Atlas Air | 8h 40m | Sydney Kingsford Smith — Bangkok Suvarnabhumi International | tìm kiếm |
22:55 | 04:30 | Thứ ba | Atlas Air | 4h 35m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
22:55 | 04:10 | Thứ ba | Atlas Air | 4h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28 May 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 11:30 | 15:35 | 6h 5m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
28 May 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 22:55 | 04:30 | 4h 35m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
29 May 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 01:45 | 12:55 | 7h 10m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
29 May 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 07:10 | 00:15 | 9h 5m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 16:35 | 22:45 | 8h 10m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 00:15 | 07:25 | 13h 10m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 09:55 | 02:25 | 11h 30m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 22:55 | 04:10 | 4h 15m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 01:35 | 12:40 | 7h 5m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 04:55 | 10:30 | 4h 35m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 07:10 | 00:05 | 8h 55m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 07:45 | 18:55 | 7h 10m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 13:10 | 06:15 | 9h 5m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
10 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 19:25 | 02:20 | 9h 55m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
10 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 20:40 | 02:20 | 8h 40m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
11 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 22:55 | 04:30 | 4h 35m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
12 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 01:45 | 12:55 | 7h 10m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
12 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 07:10 | 00:15 | 9h 5m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
17 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 19:25 | 02:20 | 9h 55m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 22:55 | 04:30 | 4h 35m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 01:45 | 12:55 | 7h 10m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 19:25 | 02:20 | 9h 55m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 20:40 | 02:20 | 8h 40m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 22:55 | 04:10 | 4h 15m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 01:45 | 12:55 | 7h 10m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 07:10 | 00:05 | 8h 55m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
01 Jul 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 19:25 | 02:20 | 9h 55m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
02 Jul 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 22:55 | 04:30 | 4h 35m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
03 Jul 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 01:45 | 12:55 | 7h 10m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
03 Jul 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 07:10 | 00:15 | 9h 5m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
08 Jul 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 20:40 | 02:20 | 8h 40m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
09 Jul 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 22:55 | 04:10 | 4h 15m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
10 Jul 2024 | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | 01:45 | 12:55 | 7h 10m | 74F | Atlas Air | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 9C8755, 9C8891, CA1095, CA805, FM7087, FM833, FM839, FM841, FM847, FM853, FM855, HO1357, HO1361, HO1363, JD417, MU547, MU7547, TG665, VZ3525,