Thông tin về chuyến bay 5X33
Chuyến bay 5X33 Sydney Kingsford Smith (Sydney) – Taipei Taiwan Taoyuan International (Taipei) được thực hiện bởi UPS 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 6h 28m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
05:26 | 11:18 | thứ bảy | UPS | 8h 52m | Sydney Kingsford Smith — Taipei Taiwan Taoyuan International | tìm kiếm |
16:40 | 01:23 | chủ nhật | UPS | 10h 43m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
16:40 | 01:10 | chủ nhật | UPS | 10h 30m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
18:15 | 03:05 | Thứ ba | UPS | 10h 50m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
18:15 | 03:07 | thứ năm | UPS | 9h 52m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
18:15 | 03:27 | thứ năm | UPS | 10h 12m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
18:15 | 03:01 | thứ năm, thứ sáu | UPS | 9h 46m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
18:15 | 03:54 | thứ năm | UPS | 10h 39m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
18:15 | 04:06 | thứ năm | UPS | 10h 51m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
18:15 | 03:51 | thứ sáu | UPS | 10h 36m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
18:15 | 03:10 | thứ năm | UPS | 9h 55m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
18:15 | 03:30 | thứ năm | UPS | 10h 15m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
18:15 | 03:26 | thứ sáu | UPS | 10h 11m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
18:15 | 02:56 | thứ năm, thứ sáu | UPS | 9h 41m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
18:15 | 03:13 | thứ năm | UPS | 9h 58m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
18:15 | 03:22 | thứ năm | UPS | 10h 7m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
18:15 | 03:15 | thứ sáu | UPS | 10h 0m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
18:15 | 02:16 | Thứ ba | UPS | 10h 1m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
18:15 | 03:08 | thứ sáu | UPS | 9h 53m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
18:15 | 02:53 | thứ sáu | UPS | 9h 38m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
18:50 | 02:25 | thứ bảy | UPS | 10h 35m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
18:53 | 03:10 | Thứ ba | UPS | 10h 17m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
18:53 | 03:13 | Thứ ba | UPS | 10h 20m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
18:55 | 02:25 | chủ nhật | UPS | 10h 30m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
19:12 | 02:25 | chủ nhật | UPS | 10h 13m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
19:15 | 02:45 | thứ hai, Thứ ba | UPS | 10h 30m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
19:15 | 01:53 | thứ hai | UPS | 9h 38m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
19:15 | 02:19 | Thứ ba | UPS | 10h 4m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
19:15 | 03:05 | Thứ ba | UPS | 10h 50m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
19:15 | 03:09 | thứ năm | UPS | 9h 54m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
19:15 | 02:55 | thứ sáu | UPS | 9h 40m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
19:15 | 04:01 | thứ sáu | UPS | 10h 46m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
19:20 | 03:33 | thứ năm | UPS | 10h 13m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
19:20 | 03:59 | Thứ Tư | UPS | 10h 39m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
19:20 | 03:46 | thứ năm | UPS | 10h 26m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
19:20 | 03:19 | thứ sáu | UPS | 9h 59m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
19:20 | 03:13 | thứ sáu | UPS | 9h 53m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
19:20 | 03:22 | thứ năm | UPS | 10h 2m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
19:20 | 03:17 | thứ năm | UPS | 9h 57m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
19:20 | 03:38 | thứ sáu | UPS | 10h 18m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
19:20 | 03:18 | thứ sáu | UPS | 9h 58m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
19:20 | 03:34 | thứ sáu | UPS | 10h 14m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
19:20 | 03:36 | thứ sáu | UPS | 10h 16m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
19:20 | 03:16 | thứ năm | UPS | 9h 56m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
19:20 | 03:54 | thứ năm | UPS | 10h 34m | Sydney Kingsford Smith — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
20:24 | 04:55 | Thứ ba | UPS | 10h 31m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
20:24 | 05:20 | Thứ ba | UPS | 10h 56m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
20:24 | 05:08 | Thứ ba | UPS | 10h 44m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
20:24 | 05:17 | Thứ ba | UPS | 10h 53m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
22:57 | 02:25 | thứ bảy | UPS | 6h 28m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: CI51,