NS8022
|
Tuân Nghĩa — Bắc Kinh
|
thứ sáu, chủ nhật |
11:45 |
14:25 |
2h 40m |
Hebei Airlines |
từ 3.156.020 ₫
|
tìm kiếm
|
NS8022
|
Tuân Nghĩa — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
12:00 |
14:40 |
2h 40m |
Hebei Airlines |
từ 3.156.020 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ3916
|
Tuân Nghĩa — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
19:50 |
22:35 |
2h 45m |
China Southern Airlines |
từ 3.156.020 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ3916
|
Tuân Nghĩa — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
20:15 |
23:00 |
2h 45m |
China Southern Airlines |
từ 3.156.020 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2233
|
Tuân Nghĩa — Châu Hải
|
thứ năm |
09:50 |
11:55 |
2h 5m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU2233
|
Tuân Nghĩa — Châu Hải
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
09:50 |
11:35 |
1h 45m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU2233
|
Tuân Nghĩa — Châu Hải
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
09:55 |
11:35 |
1h 40m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU2233
|
Tuân Nghĩa — Châu Hải
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
10:05 |
11:55 |
1h 50m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU2233
|
Tuân Nghĩa — Châu Hải
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
12:05 |
13:50 |
1h 45m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
GJ8011
|
Tuân Nghĩa — Cảnh Hồng
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
11:40 |
13:35 |
1h 55m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8011
|
Tuân Nghĩa — Cảnh Hồng
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
14:20 |
16:10 |
1h 50m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8011
|
Tuân Nghĩa — Cảnh Hồng
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
16:55 |
18:45 |
1h 50m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8011
|
Tuân Nghĩa — Cảnh Hồng
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
17:35 |
19:35 |
2h 0m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8812
|
Tuân Nghĩa — Hàng Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
14:40 |
17:05 |
2h 25m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8812
|
Tuân Nghĩa — Hàng Châu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
18:05 |
20:40 |
2h 35m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8812
|
Tuân Nghĩa — Hàng Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật |
22:20 |
00:55 |
2h 35m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GS7677
|
Tuân Nghĩa — Hạ Môn
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
10:40 |
13:00 |
2h 20m |
Tianjin Airlines |
|
tìm kiếm
|
GS7677
|
Tuân Nghĩa — Hạ Môn
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
11:05 |
12:55 |
1h 50m |
Tianjin Airlines |
|
tìm kiếm
|
NS3277
|
Tuân Nghĩa — Hạ Môn
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu |
20:50 |
23:00 |
2h 10m |
Hebei Airlines |
|
tìm kiếm
|
NS3285
|
Tuân Nghĩa — Hải Khẩu
|
Thứ Tư, thứ năm |
10:35 |
12:45 |
2h 10m |
Hebei Airlines |
|
tìm kiếm
|
NS3285
|
Tuân Nghĩa — Hải Khẩu
|
thứ hai, chủ nhật |
10:35 |
12:25 |
1h 50m |
Hebei Airlines |
|
tìm kiếm
|
NS3285
|
Tuân Nghĩa — Hải Khẩu
|
hằng ngày |
10:55 |
12:45 |
1h 50m |
Hebei Airlines |
|
tìm kiếm
|
GS7438
|
Tuân Nghĩa — Hải Khẩu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
16:05 |
17:45 |
1h 40m |
Tianjin Airlines |
|
tìm kiếm
|
GS7438
|
Tuân Nghĩa — Hải Khẩu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
16:25 |
18:10 |
1h 45m |
Tianjin Airlines |
|
tìm kiếm
|
GS7438
|
Tuân Nghĩa — Hải Khẩu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
16:25 |
18:05 |
1h 40m |
Tianjin Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C8527
|
Tuân Nghĩa — Lan Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
09:25 |
11:25 |
2h 0m |
Spring Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C8527
|
Tuân Nghĩa — Lan Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
09:35 |
11:35 |
2h 0m |
Spring Airlines |
|
tìm kiếm
|
GJ8811
|
Tuân Nghĩa — Lệ Giang
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
10:00 |
11:35 |
1h 35m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8811
|
Tuân Nghĩa — Lệ Giang
|
chủ nhật |
10:00 |
12:50 |
2h 50m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8811
|
Tuân Nghĩa — Lệ Giang
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
10:05 |
11:55 |
1h 50m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8811
|
Tuân Nghĩa — Lệ Giang
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
11:05 |
12:50 |
1h 45m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8811
|
Tuân Nghĩa — Lệ Giang
|
thứ hai |
11:10 |
12:50 |
1h 40m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8811
|
Tuân Nghĩa — Lệ Giang
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
12:25 |
14:15 |
1h 50m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8811
|
Tuân Nghĩa — Lệ Giang
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
13:20 |
14:55 |
1h 35m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
MU2824
|
Tuân Nghĩa — Nam Kinh
|
hằng ngày |
10:35 |
12:45 |
2h 10m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2824
|
Tuân Nghĩa — Nam Kinh
|
thứ bảy |
12:10 |
14:05 |
1h 55m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ3930
|
Tuân Nghĩa — Quảng Châu
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy |
09:15 |
11:00 |
1h 45m |
China Southern Airlines |
từ 3.690.507 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ3930
|
Tuân Nghĩa — Quảng Châu
|
thứ hai, thứ bảy |
09:15 |
10:55 |
1h 40m |
China Southern Airlines |
từ 3.690.507 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2234
|
Tuân Nghĩa — Thành Đô
|
thứ bảy |
15:15 |
16:25 |
1h 10m |
Chengdu Airlines |
từ 4.250.446 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2234
|
Tuân Nghĩa — Thành Đô
|
thứ bảy |
15:30 |
17:00 |
1h 30m |
Chengdu Airlines |
từ 4.250.446 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2234
|
Tuân Nghĩa — Thành Đô
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
15:40 |
17:00 |
1h 20m |
Chengdu Airlines |
từ 4.250.446 ₫
|
tìm kiếm
|
9C8528
|
Tuân Nghĩa — Thâm Quyến
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật |
22:30 |
00:30 |
2h 0m |
Spring Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C8528
|
Tuân Nghĩa — Thâm Quyến
|
thứ hai, Thứ ba, thứ bảy |
22:30 |
00:20 |
1h 50m |
Spring Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C8528
|
Tuân Nghĩa — Thâm Quyến
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật |
22:40 |
00:25 |
1h 45m |
Spring Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C8528
|
Tuân Nghĩa — Thâm Quyến
|
Thứ ba |
22:40 |
00:20 |
1h 40m |
Spring Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C8528
|
Tuân Nghĩa — Thâm Quyến
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
22:50 |
00:35 |
1h 45m |
Spring Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C8528
|
Tuân Nghĩa — Thâm Quyến
|
thứ hai, Thứ ba, thứ bảy |
22:50 |
00:20 |
1h 30m |
Spring Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C8824
|
Tuân Nghĩa — Thượng Hải
|
Thứ Tư |
10:45 |
13:20 |
2h 35m |
Spring Airlines |
từ 3.410.537 ₫
|
tìm kiếm
|
9C8824
|
Tuân Nghĩa — Thượng Hải
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
10:50 |
13:30 |
2h 40m |
Spring Airlines |
từ 3.410.537 ₫
|
tìm kiếm
|
9C8824
|
Tuân Nghĩa — Thượng Hải
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
10:50 |
13:20 |
2h 30m |
Spring Airlines |
từ 3.410.537 ₫
|
tìm kiếm
|