KN5890
|
Trạm Giang — Bắc Kinh
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
12:40 |
16:00 |
3h 20m |
China United Airlines |
từ 2.723.685 ₫
|
tìm kiếm
|
KN5890
|
Trạm Giang — Bắc Kinh
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
17:10 |
20:55 |
3h 45m |
China United Airlines |
từ 2.723.685 ₫
|
tìm kiếm
|
KN5890
|
Trạm Giang — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
17:10 |
21:00 |
3h 50m |
China United Airlines |
từ 2.723.685 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1926
|
Trạm Giang — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật |
17:40 |
21:25 |
3h 45m |
Air China |
từ 2.723.685 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1926
|
Trạm Giang — Bắc Kinh
|
Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy |
17:40 |
21:30 |
3h 50m |
Air China |
từ 2.723.685 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1926
|
Trạm Giang — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
17:50 |
21:45 |
3h 55m |
Air China |
từ 2.723.685 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1926
|
Trạm Giang — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
18:10 |
21:55 |
3h 45m |
Air China |
từ 2.723.685 ₫
|
tìm kiếm
|
KN5890
|
Trạm Giang — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
18:20 |
21:40 |
3h 20m |
China United Airlines |
từ 2.723.685 ₫
|
tìm kiếm
|
KN5890
|
Trạm Giang — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm |
20:00 |
23:10 |
3h 10m |
China United Airlines |
từ 2.723.685 ₫
|
tìm kiếm
|
UQ3531
|
Trạm Giang — Cám Châu
|
hằng ngày |
07:00 |
08:35 |
1h 35m |
Urumqi Air |
|
tìm kiếm
|
UQ3531
|
Trạm Giang — Cám Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
07:15 |
08:40 |
1h 25m |
Urumqi Air |
|
tìm kiếm
|
UQ3531
|
Trạm Giang — Cám Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
07:20 |
08:55 |
1h 35m |
Urumqi Air |
|
tìm kiếm
|
UQ3531
|
Trạm Giang — Cám Châu
|
Thứ ba, thứ năm |
07:55 |
09:20 |
1h 25m |
Urumqi Air |
|
tìm kiếm
|
UQ3531
|
Trạm Giang — Cám Châu
|
Thứ Tư |
13:50 |
08:40 |
5h 10m |
Urumqi Air |
|
tìm kiếm
|
UQ3531
|
Trạm Giang — Cám Châu
|
hằng ngày |
13:50 |
15:25 |
1h 35m |
Urumqi Air |
|
tìm kiếm
|
UQ3537
|
Trạm Giang — Côn Minh
|
Thứ ba |
07:00 |
08:50 |
1h 50m |
Lucky Air |
|
tìm kiếm
|
UQ3537
|
Trạm Giang — Côn Minh
|
hằng ngày |
07:00 |
08:40 |
1h 40m |
Urumqi Air |
|
tìm kiếm
|
UQ3537
|
Trạm Giang — Côn Minh
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
07:00 |
08:50 |
1h 50m |
Urumqi Air |
|
tìm kiếm
|
MU5798
|
Trạm Giang — Côn Minh
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật |
10:25 |
12:15 |
1h 50m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU6574
|
Trạm Giang — Côn Minh
|
hằng ngày |
16:00 |
17:40 |
1h 40m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU6574
|
Trạm Giang — Côn Minh
|
thứ năm |
16:35 |
18:20 |
1h 45m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU9680
|
Trạm Giang — Côn Minh
|
hằng ngày |
16:45 |
18:40 |
1h 55m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU5798
|
Trạm Giang — Côn Minh
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
21:55 |
23:40 |
1h 45m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CA1784
|
Trạm Giang — Hàng Châu
|
thứ hai |
09:40 |
12:00 |
2h 20m |
Air China |
từ 6.007.381 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1784
|
Trạm Giang — Hàng Châu
|
Thứ ba |
10:25 |
12:45 |
2h 20m |
Air China |
từ 6.007.381 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1784
|
Trạm Giang — Hàng Châu
|
hằng ngày |
20:30 |
22:50 |
2h 20m |
Air China |
từ 6.007.381 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1784
|
Trạm Giang — Hàng Châu
|
thứ bảy |
21:20 |
23:20 |
2h 0m |
Air China |
từ 6.007.381 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1784
|
Trạm Giang — Hàng Châu
|
thứ hai, Thứ Tư |
21:30 |
22:50 |
1h 20m |
Air China |
từ 6.007.381 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1784
|
Trạm Giang — Hàng Châu
|
chủ nhật |
21:30 |
23:55 |
2h 25m |
Air China |
từ 6.007.381 ₫
|
tìm kiếm
|
GS6526
|
Trạm Giang — Hải Khẩu
|
thứ hai, chủ nhật |
09:15 |
10:05 |
50m |
Tianjin Airlines |
từ 2.876.415 ₫
|
tìm kiếm
|
GS6526
|
Trạm Giang — Hải Khẩu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
09:15 |
10:10 |
55m |
Tianjin Airlines |
từ 2.876.415 ₫
|
tìm kiếm
|
GS6526
|
Trạm Giang — Hải Khẩu
|
Thứ Tư |
09:20 |
10:05 |
45m |
Tianjin Airlines |
từ 2.876.415 ₫
|
tìm kiếm
|
GS6526
|
Trạm Giang — Hải Khẩu
|
thứ hai, chủ nhật |
09:20 |
10:10 |
50m |
Tianjin Airlines |
từ 2.876.415 ₫
|
tìm kiếm
|
MU6410
|
Trạm Giang — Hợp Phì
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
12:40 |
15:05 |
2h 25m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
UQ2510
|
Trạm Giang — Lan Châu
|
hằng ngày |
10:00 |
13:15 |
3h 15m |
Urumqi Air |
|
tìm kiếm
|
UQ3581
|
Trạm Giang — Lô Châu
|
Thứ ba, thứ năm |
07:20 |
09:20 |
2h 0m |
Urumqi Air |
|
tìm kiếm
|
OQ2206
|
Trạm Giang — Lô Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
16:00 |
18:10 |
2h 10m |
Chongqing Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU7720
|
Trạm Giang — Nam Kinh
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
09:00 |
11:20 |
2h 20m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
UQ3563
|
Trạm Giang — Nam Kinh
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
12:25 |
15:00 |
2h 35m |
Urumqi Air |
|
tìm kiếm
|
UQ3563
|
Trạm Giang — Nam Kinh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
12:45 |
15:20 |
2h 35m |
Urumqi Air |
|
tìm kiếm
|
MU2798
|
Trạm Giang — Nam Kinh
|
hằng ngày |
16:30 |
19:10 |
2h 40m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2798
|
Trạm Giang — Nam Kinh
|
hằng ngày |
17:10 |
19:30 |
2h 20m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
UQ3563
|
Trạm Giang — Nam Kinh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
19:40 |
21:55 |
2h 15m |
Urumqi Air |
|
tìm kiếm
|
MU9042
|
Trạm Giang — Nam Xương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật |
14:00 |
16:00 |
2h 0m |
China Eastern Airlines |
từ 1.578.210 ₫
|
tìm kiếm
|
MU9042
|
Trạm Giang — Nam Xương
|
hằng ngày |
14:00 |
16:00 |
2h 0m |
OTT Airlines |
từ 1.578.210 ₫
|
tìm kiếm
|
9C8924
|
Trạm Giang — Nam Xương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
14:50 |
16:50 |
2h 0m |
Spring Airlines |
từ 1.578.210 ₫
|
tìm kiếm
|
9C8924
|
Trạm Giang — Nam Xương
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
15:00 |
17:10 |
2h 10m |
Spring Airlines |
từ 1.578.210 ₫
|
tìm kiếm
|
MU5175
|
Trạm Giang — Nam Xương
|
hằng ngày |
16:10 |
17:50 |
1h 40m |
China Eastern Airlines |
từ 1.578.210 ₫
|
tìm kiếm
|
MU5175
|
Trạm Giang — Nam Xương
|
hằng ngày |
16:40 |
18:25 |
1h 45m |
China Eastern Airlines |
từ 1.578.210 ₫
|
tìm kiếm
|
9C8924
|
Trạm Giang — Nam Xương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
17:40 |
19:35 |
1h 55m |
Spring Airlines |
từ 1.578.210 ₫
|
tìm kiếm
|