Giờ địa phương:
Abbotsford International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 5 tháng 5 | |||||
05:50 | WS456 | Calgary (Calgary International) | WestJet | B738 (Boeing 737-8CT) | Đã lên lịch |
05:50 | WS456 | Calgary (Calgary International) | WestJet | 73H | Đã lên lịch |
06:00 | WS456 | Calgary (Calgary International) | WestJet | B738 (Boeing 737-8CT) | Đã lên lịch |
07:50 | F8506 | Calgary (Calgary International) | Flair Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
08:00 | WS2214 | Puerto Vallarta (Puerto Vallarta G.Diaz Ordaz International) | WestJet | B738 (Boeing 737-8CT) | Đã lên lịch |
08:05 | WS2214 | Puerto Vallarta (Puerto Vallarta G.Diaz Ordaz International) | WestJet | B738 (Boeing 737-8CT) | Đã lên lịch |
08:30 | F8702 | Edmonton (Edmonton International) | Flair Airlines | 73H | Đã lên lịch |
08:45 | WS282 | Edmonton (Edmonton International) | WestJet | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
09:00 | WS2186 | San José del Cabo (San Jose del Cabo Los Cabos International) | WestJet | B737 (Boeing 737-7CT) | Đã lên lịch |
09:00 | WS2186 | San José del Cabo (San Jose del Cabo Los Cabos International) | WestJet | B737 (Boeing 737-7CT) | Đã lên lịch |
09:00 | WS394 | Calgary (Calgary International) | WestJet | B737 (Boeing 737-7CT) | Đã lên lịch |
09:30 | F8702 | Edmonton (Edmonton International) | Flair Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
10:20 | WS194 | Calgary (Calgary International) | WestJet | B737 (Boeing 737-7CT) | Đã lên lịch |
10:30 | F8700 | Edmonton (Edmonton International) | Flair Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
10:45 | F8700 | Edmonton (Edmonton International) | Flair Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
11:20 | F8508 | Calgary (Calgary International) | Flair Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
11:20 | F8700 | Edmonton (Edmonton International) | Flair Airlines | 73H | Đã lên lịch |
11:40 | WS194 | Calgary (Calgary International) | WestJet | B738 (Boeing 737-8CT) | Đã lên lịch |
11:40 | WS194 | Calgary (Calgary International) | WestJet | B737 (Boeing 737-7CT) | Đã lên lịch |
11:50 | WS3306 | Calgary (Calgary International) | WestJet | DH4 | Đã lên lịch |
11:50 | WS3306 | Calgary (Calgary International) | WestJet | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
12:00 | WS8962 | Edmonton (Edmonton International) | WestJet | B738 (Boeing 737-8CT) | Đã lên lịch |
12:40 | WO410 | Winnipeg (Winnipeg J.A. Richardson International) | Swoop | B738 (Boeing 737-8CT) | Đã lên lịch |
12:40 | WO410 | Winnipeg (Winnipeg J.A. Richardson International) | Swoop | B738 (Boeing 737-8CT) | Đã lên lịch |
13:20 | WO410 | Winnipeg (Winnipeg J.A. Richardson International) | Swoop | 7S8 | Đã lên lịch |
13:20 | WO410 | Winnipeg (Winnipeg J.A. Richardson International) | Swoop | B738 (Boeing 737-8CT) | Đã lên lịch |
13:20 | WO410 | Winnipeg (Winnipeg J.A. Richardson International) | Swoop | B738 (Boeing 737-8CT) | Đã lên lịch |
13:40 | WS286 | Edmonton (Edmonton International) | WestJet | B738 (Boeing 737-8CT) | Đã lên lịch |
14:20 | F8500 | Calgary (Calgary International) | Flair Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
14:45 | WS450 | Calgary (Calgary International) | WestJet | B737 (Boeing 737-7CT) | Đã lên lịch |
14:45 | WS450 | Calgary (Calgary International) | WestJet | B737 (Boeing 737-7CT) | Đã lên lịch |
15:20 | F8500 | Calgary (Calgary International) | Flair Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
16:10 | F8500 | Calgary (Calgary International) | Flair Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
17:40 | WS3349 | Calgary (Calgary International) | WestJet | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
17:45 | WS3384 | Calgary (Calgary International) | WestJet | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
17:50 | WS380 | Calgary (Calgary International) | WestJet | B738 (Boeing 737-8CT) | Đã lên lịch |
17:50 | WS380 | Calgary (Calgary International) | WestJet | B737 (Boeing 737-7CT) | Đã lên lịch |
17:50 | WS380 | Calgary (Calgary International) | WestJet | B738 (Boeing 737-8CT) | Đã lên lịch |
17:55 | WS3384 | Calgary (Calgary International) | WestJet | DH4 | Đã lên lịch |
17:55 | WS3384 | Calgary (Calgary International) | WestJet | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
17:55 | WS3384 | Calgary (Calgary International) | WestJet | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
18:45 | F8706 | Edmonton (Edmonton International) | Flair Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
18:55 | WS380 | Calgary (Calgary International) | WestJet | B738 (Boeing 737-8CT) | Đã lên lịch |
18:55 | WS380 | Calgary (Calgary International) | WestJet | B737 (Boeing 737-7CT) | Đã lên lịch |
19:15 | WS286 | Edmonton (Edmonton International) | WestJet | B737 (Boeing 737-7CT) | Đã lên lịch |
19:15 | WS286 | Edmonton (Edmonton International) | WestJet | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
19:15 | WS286 | Edmonton (Edmonton International) | WestJet | B737 (Boeing 737-7CT) | Đã lên lịch |
19:15 | WS3560 | Edmonton (Edmonton International) | WestJet | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
19:15 | WS286 | Edmonton (Edmonton International) | WestJet | B738 (Boeing 737-8CT) | Đã lên lịch |
19:30 | F8500 | Calgary (Calgary International) | Flair Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
20:00 | WS286 | Edmonton (Edmonton International) | WestJet | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
20:00 | WS286 | Edmonton (Edmonton International) | WestJet | B738 (Boeing 737-8CT) | Đã lên lịch |
20:25 | F8500 | Calgary (Calgary International) | Flair Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
20:35 | WS478 | Calgary (Calgary International) | WestJet | B737 (Boeing 737-7CT) | Đã lên lịch |
20:35 | WS478 | Calgary (Calgary International) | WestJet | B737 (Boeing 737-7CT) | Đã lên lịch |
20:40 | F8500 | Calgary (Calgary International) | Flair Airlines | B738 (Boeing 737-86J) | Đã lên lịch |
20:40 | F8500 | Calgary (Calgary International) | Bonza | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
23:05 | F8660 | Toronto (Toronto Lester B Pearson) | Flair Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Abbotsford International (Abbotsford) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Abbotsford International.