Thông tin về Winnipeg J.A. Richardson International
Thông tin chi tiết về Winnipeg J.A. Richardson International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.waa.ca/
IATA: YWG
ICAO: CYWG
Giờ địa phương:
UTC: -5
Winnipeg J.A. Richardson International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Winnipeg J.A. Richardson International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MAL7070 | Winnipeg — Toronto | Thứ ba | 00:06 | 02:51 | 1h 45m | Morningstar Air Express | từ 992.648 ₫ | tìm kiếm |
AC7016 | Winnipeg — Seattle | Thứ ba | 23:00 | 23:55 | 2h 55m | Air Canada | từ 3.843.328 ₫ | tìm kiếm |
WS3393 | Winnipeg — Saskatoon | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 17:00 | 18:45 | 1h 45m | WestJet | từ 2.290.725 ₫ | tìm kiếm |
DL515 | Winnipeg — Toronto | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | 17:25 | 20:55 | 2h 30m | Delta Air Lines | từ 992.648 ₫ | tìm kiếm |
FX137 | Winnipeg — Memphis | thứ hai | 20:18 | 22:34 | 2h 16m | FedEx | tìm kiếm | |
WS1314 | Winnipeg — Los Angeles | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 07:45 | 09:54 | 4h 9m | WestJet | từ 3.945.138 ₫ | tìm kiếm |
WS573 | Winnipeg — Edmonton | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 19:10 | 20:15 | 2h 5m | WestJet | từ 1.603.508 ₫ | tìm kiếm |
W8573 | Winnipeg — Edmonton | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 03:35 | 04:40 | 2h 5m | Cargojet Airways | từ 1.603.508 ₫ | tìm kiếm |
F81910 | Winnipeg — Las Vegas | Thứ Tư, thứ bảy | 16:50 | 18:25 | 3h 35m | Flair Airlines | từ 2.570.703 ₫ | tìm kiếm |
WG5183 | Winnipeg — Cancún | thứ hai | 10:15 | 16:10 | 4h 55m | Sunwing Airlines | từ 3.181.563 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Winnipeg J.A. Richardson International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W8918 | Cincinnati — Winnipeg | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 05:55 | 07:50 | 2h 55m | Cargojet Airways | tìm kiếm | |
WS576 | Edmonton — Winnipeg | thứ sáu, chủ nhật | 19:50 | 22:42 | 1h 52m | WestJet | từ 1.552.603 ₫ | tìm kiếm |
WS204 | Calgary — Winnipeg | hằng ngày | 21:20 | 00:20 | 2h 0m | WestJet | từ 1.756.223 ₫ | tìm kiếm |
WS236 | Calgary — Winnipeg | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 21:30 | 00:33 | 2h 3m | WestJet | từ 1.756.223 ₫ | tìm kiếm |
WS535 | Toronto — Winnipeg | hằng ngày | 22:30 | 00:16 | 2h 46m | WestJet | từ 789.028 ₫ | tìm kiếm |
PD291 | Ottawa — Winnipeg | hằng ngày | 16:20 | 18:07 | 2h 47m | Porter Airlines Canada | từ 2.367.083 ₫ | tìm kiếm |
5T157 | Rankin Inlet — Winnipeg | thứ bảy, chủ nhật | 17:30 | 20:00 | 2h 30m | Canadian North | từ 12.878.965 ₫ | tìm kiếm |
AC263 | Toronto — Winnipeg | thứ sáu | 12:00 | 14:30 | 3h 30m | Air Canada | từ 789.028 ₫ | tìm kiếm |
MO139 | Thompson — Winnipeg | thứ sáu | 19:00 | 20:50 | 1h 50m | Calm Air | tìm kiếm | |
WS530 | Calgary — Winnipeg | Thứ Tư | 19:40 | 22:40 | 2h 0m | WestJet | từ 1.756.223 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Winnipeg J.A. Richardson International
- Portage La Prairie (77 km)
- Gimli (87 km)
- Arnes (106 km)
- Pembina Intermediate (118 km)
- Roseau Municipal Airport (158 km)
- Shilo (174 km)
- Warroad (179 km)
- Minaki (185 km)
- Brandon Municipal (195 km)
Các hãng hàng không bay đến Winnipeg J.A. Richardson International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Winnipeg J.A. Richardson International: