Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
12:00 | 3H819 | Tasiujuaq (Tasiujaq) | Air Inuit | B350 (Beech 300 Super King Air 350) | Đã lên lịch |
12:00 | 3H825 | Kangirsuk (Kangirsuk) | Air Inuit | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch |
12:20 | 5T162 | Montréal (Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal) | Canadian North | B737 (Boeing 737-705) | Ước đoán 12:08 |
12:30 | 3H601 | Kangiqsualujjuaq (Kangiqsualujjuaq Georges River) | Air Inuit | DHC6 (De Havilland Canada DHC-6-300 Twin Otter) | Đã lên lịch |
12:45 | 5T866 | Iqaluit (Iqaluit) | Canadian North | ATR | Đã lên lịch |
16:15 | 3H635 | Kangirsuk (Kangirsuk) | Air Inuit | B350 (Beech 300 Super King Air 350) | Đã lên lịch |
17:45 | 3H843 | Inukjuak (Inukjuak) | Air Inuit | DH8A (De Havilland Canada Dash 8-100) | Đã lên lịch |
18:30 | 3H611 | Kangiqsualujjuaq (Kangiqsualujjuaq Georges River) | Air Inuit | B350 (Beech 300 Super King Air 350) | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
11:10 | 3H633 | Kangiqsualujjuaq (Kangiqsualujjuaq Georges River) | Air Inuit | DHT | Đã lên lịch |
12:00 | 3H825 | Kangirsuk (Kangirsuk) | Air Inuit | DH3 | Đã lên lịch |
12:20 | 5T162 | Montréal (Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal) | Canadian North | 73G | Đã lên lịch |
14:30 | 3H543 | Puvirnituq (Puvingnituq Puvirnituq) | Air Inuit | BET | Đã lên lịch |
15:30 | 3H623 | Tasiujuaq (Tasiujaq) | Air Inuit | DHT | Đã lên lịch |
17:40 | 3H639 | Kangiqsualujjuaq (Kangiqsualujjuaq Georges River) | Air Inuit | DHT | Đã lên lịch |
18:40 | 3H547 | Puvirnituq (Puvingnituq Puvirnituq) | Air Inuit | BET | Đã lên lịch |
20:20 | 3H637 | Aupaluk (Aupaluk) | Air Inuit | DHT | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Kuujjuaq (Kuujjuaq) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kuujjuaq.