Lịch bay từ Yangzhou Taizhou
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL919 | Dương Châu — Bangkok | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 20:10 | 23:20 | 4h 10m | Thai Lion Air | từ 2.747.742 ₫ | tìm kiếm |
CA1842 | Dương Châu — Bắc Kinh | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 09:25 | 11:25 | 2h 0m | Air China | từ 2.874.953 ₫ | tìm kiếm |
CA1842 | Dương Châu — Bắc Kinh | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | 09:25 | 11:30 | 2h 5m | Air China | từ 2.874.953 ₫ | tìm kiếm |
CA1842 | Dương Châu — Bắc Kinh | hằng ngày | 10:50 | 12:45 | 1h 55m | Air China | từ 2.874.953 ₫ | tìm kiếm |
CA8644 | Dương Châu — Bắc Kinh | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 21:40 | 23:30 | 1h 50m | Air China | từ 2.874.953 ₫ | tìm kiếm |
CA8644 | Dương Châu — Bắc Kinh | hằng ngày | 21:55 | 23:40 | 1h 45m | Air China | từ 2.874.953 ₫ | tìm kiếm |
9C6551 | Dương Châu — Châu Hải | Thứ Tư, thứ bảy | 10:35 | 13:20 | 2h 45m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C6551 | Dương Châu — Châu Hải | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 10:40 | 13:20 | 2h 40m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C8943 | Dương Châu — Cáp Nhĩ Tân | chủ nhật | 07:20 | 09:55 | 2h 35m | Spring Airlines | từ 2.925.837 ₫ | tìm kiếm |
9C8943 | Dương Châu — Cáp Nhĩ Tân | chủ nhật | 07:20 | 10:00 | 2h 40m | Spring Airlines | từ 2.925.837 ₫ | tìm kiếm |
9C8943 | Dương Châu — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 15:55 | 18:30 | 2h 35m | Spring Airlines | từ 2.925.837 ₫ | tìm kiếm |
LT4388 | Dương Châu — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:30 | 20:20 | 2h 50m | LongJiang Airlines | từ 2.925.837 ₫ | tìm kiếm |
ZH9756 | Dương Châu — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 19:00 | 21:40 | 2h 40m | Shenzhen Airlines | từ 2.925.837 ₫ | tìm kiếm |
ZH9756 | Dương Châu — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 19:05 | 21:40 | 2h 35m | Shenzhen Airlines | từ 2.925.837 ₫ | tìm kiếm |
ZH9756 | Dương Châu — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 19:45 | 22:30 | 2h 45m | Shenzhen Airlines | từ 2.925.837 ₫ | tìm kiếm |
KY3206 | Dương Châu — Côn Minh | Thứ Tư | 10:25 | 13:50 | 3h 25m | Shenzhen Airlines | từ 7.250.987 ₫ | tìm kiếm |
KY3206 | Dương Châu — Côn Minh | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 10:25 | 13:50 | 3h 25m | Kunming Airlines | từ 7.250.987 ₫ | tìm kiếm |
KY3204 | Dương Châu — Côn Minh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 10:40 | 13:35 | 2h 55m | Kunming Airlines | từ 7.250.987 ₫ | tìm kiếm |
KY3204 | Dương Châu — Côn Minh | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 10:40 | 13:40 | 3h 0m | Kunming Airlines | từ 7.250.987 ₫ | tìm kiếm |
9C8729 | Dương Châu — Côn Minh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:20 | 15:40 | 3h 20m | Spring Airlines | từ 7.250.987 ₫ | tìm kiếm |
9C8729 | Dương Châu — Côn Minh | Thứ ba | 12:20 | 17:15 | 4h 55m | Spring Airlines | từ 7.250.987 ₫ | tìm kiếm |
9C8729 | Dương Châu — Côn Minh | Thứ ba | 14:00 | 17:15 | 3h 15m | Spring Airlines | từ 7.250.987 ₫ | tìm kiếm |
9C8729 | Dương Châu — Côn Minh | thứ năm | 14:20 | 17:45 | 3h 25m | Spring Airlines | từ 7.250.987 ₫ | tìm kiếm |
9C8729 | Dương Châu — Côn Minh | thứ năm | 14:40 | 17:45 | 3h 5m | Spring Airlines | từ 7.250.987 ₫ | tìm kiếm |
KY3206 | Dương Châu — Côn Minh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:50 | 19:00 | 3h 10m | Kunming Airlines | từ 7.250.987 ₫ | tìm kiếm |
KY3208 | Dương Châu — Côn Minh | Thứ ba | 18:50 | 22:05 | 3h 15m | Kunming Airlines | từ 7.250.987 ₫ | tìm kiếm |
KY3204 | Dương Châu — Côn Minh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 18:50 | 22:30 | 3h 40m | Kunming Airlines | từ 7.250.987 ₫ | tìm kiếm |
KY3206 | Dương Châu — Côn Minh | thứ hai | 19:40 | 22:45 | 3h 5m | Kunming Airlines | từ 7.250.987 ₫ | tìm kiếm |
KY3206 | Dương Châu — Côn Minh | thứ hai | 20:40 | 23:40 | 3h 0m | Kunming Airlines | từ 7.250.987 ₫ | tìm kiếm |
KY3204 | Dương Châu — Côn Minh | hằng ngày | 21:40 | 01:10 | 3h 30m | Kunming Airlines | từ 7.250.987 ₫ | tìm kiếm |
KY3204 | Dương Châu — Côn Minh | thứ sáu | 21:40 | 22:30 | 50m | Kunming Airlines | từ 7.250.987 ₫ | tìm kiếm |
9C6711 | Dương Châu — Dayong | Thứ ba | 08:35 | 10:35 | 2h 0m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C6711 | Dương Châu — Dayong | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 09:00 | 11:00 | 2h 0m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
ZH9755 | Dương Châu — Hạ Môn | hằng ngày | 12:50 | 14:50 | 2h 0m | Shenzhen Airlines | từ 1.806.386 ₫ | tìm kiếm |
ZH9755 | Dương Châu — Hạ Môn | hằng ngày | 13:45 | 15:40 | 1h 55m | Shenzhen Airlines | từ 1.806.386 ₫ | tìm kiếm |
9C7251 | Dương Châu — Hạ Môn | hằng ngày | 13:55 | 15:50 | 1h 55m | Spring Airlines | từ 1.806.386 ₫ | tìm kiếm |
9C8725 | Dương Châu — Hạ Môn | hằng ngày | 19:20 | 21:20 | 2h 0m | Spring Airlines | từ 1.806.386 ₫ | tìm kiếm |
9C8725 | Dương Châu — Hạ Môn | thứ năm | 20:10 | 21:55 | 1h 45m | Spring Airlines | từ 1.806.386 ₫ | tìm kiếm |
BK2927 | Dương Châu — Hải Khẩu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:30 | 13:30 | 3h 0m | Okay Airways | tìm kiếm | |
9C7371 | Dương Châu — Lan Châu | thứ bảy | 07:25 | 09:55 | 2h 30m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C7371 | Dương Châu — Lan Châu | hằng ngày | 07:25 | 10:15 | 2h 50m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C8513 | Dương Châu — Lan Châu | Thứ Tư, chủ nhật | 07:30 | 10:25 | 2h 55m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C6777 | Dương Châu — Nam Ninh | hằng ngày | 09:10 | 12:10 | 3h 0m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C6777 | Dương Châu — Nam Ninh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 09:20 | 12:25 | 3h 5m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C6777 | Dương Châu — Nam Ninh | thứ bảy | 09:20 | 16:20 | 7h 0m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C6777 | Dương Châu — Nam Ninh | hằng ngày | 13:10 | 16:20 | 3h 10m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C6273 | Dương Châu — Ngân Xuyên | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 09:00 | 11:45 | 2h 45m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C6273 | Dương Châu — Ngân Xuyên | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:20 | 12:20 | 3h 0m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C6273 | Dương Châu — Ngân Xuyên | thứ hai, thứ sáu | 12:00 | 14:55 | 2h 55m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C6273 | Dương Châu — Ngân Xuyên | Thứ Tư, chủ nhật | 13:35 | 16:25 | 2h 50m | Spring Airlines | tìm kiếm |