Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
08:30 | JV371 | North Bay (North Bay Jack Garland) | Bearskin Airlines | SWM | Đã lên lịch |
09:37 | AC8233 | Toronto (Toronto Lester B Pearson) | Air Canada Express | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
12:20 | JV374 | Sault Ste. Marie (Sault Sainte Marie) | Bearskin Airlines | SWM | Đã lên lịch |
13:50 | JV377 | North Bay (North Bay Jack Garland) | Bearskin Airlines | SWM | Đã lên lịch |
15:07 | AC8237 | Toronto (Toronto Lester B Pearson) | Air Canada Express | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
19:00 | JV384 | Sault Ste. Marie (Sault Sainte Marie) | Bearskin Airlines | SWM | Đã lên lịch |
19:55 | PD2541 | Toronto (Toronto Billy Bishop City A/P) | Porter | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
08:30 | JV371 | North Bay (North Bay Jack Garland) | Bearskin Airlines | SWM | Đã lên lịch |
09:25 | JV370 | Sault Ste. Marie (Sault Sainte Marie) | Bearskin Airlines | SWM | Đã lên lịch |
09:55 | AC8233 | Toronto (Toronto Lester B Pearson) | Air Canada Express | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
12:10 | JV376 | Thunder Bay (Thunder Bay International) | Bearskin Airlines | SWM | Đã lên lịch |
12:35 | JV374 | Sault Ste. Marie (Sault Sainte Marie) | Bearskin Airlines | SWM | Đã lên lịch |
14:05 | JV377 | North Bay (North Bay Jack Garland) | Bearskin Airlines | SWM | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sudbury (Sudbury) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sudbury.