Giờ địa phương:
Sân bay Grande Prairie bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
12:20 | WS3522 | Calgary (Calgary International) | WestJet | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Khởi hành dự kiến 12:20 |
17:15 | WS3206 | Calgary (Calgary International) | WestJet | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Khởi hành dự kiến 17:15 |
18:15 | AC8408 | Calgary (Calgary International) | Air Canada Express | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Khởi hành dự kiến 18:25 |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
06:15 | WS3178 | Calgary (Calgary International) | WestJet | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Khởi hành dự kiến 06:15 |
12:05 | WS3522 | Calgary (Calgary International) | WestJet | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Khởi hành dự kiến 12:05 |
16:15 | WS3220 | Calgary (Calgary International) | WestJet | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Khởi hành dự kiến 16:20 |
18:15 | AC8408 | Calgary (Calgary International) | Air Canada Express | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Grande Prairie (Grande Prairie) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Grande Prairie.