Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
13:50 | 3H802 | Umiujaq (Umiujaq) | Air Inuit | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch |
13:55 | 3H803 | Puvirnituq (Puvingnituq Puvirnituq) | Air Inuit | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch |
15:40 | 3H842 | Puvirnituq (Puvingnituq Puvirnituq) | Air Inuit | DH1 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
13:50 | 3H802 | Umiujaq (Umiujaq) | Air Inuit | DH3 | Đã lên lịch |
13:55 | 3H803 | Puvirnituq (Puvingnituq Puvirnituq) | Air Inuit | DH3 | Đã lên lịch |
15:40 | 3H842 | Puvirnituq (Puvingnituq Puvirnituq) | Air Inuit | DH1 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Inukjuak (Inukjuak) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Inukjuak.