Giờ địa phương:
Yangyang International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
09:00 | VJ8573 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
12:50 | PR471 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
13:20 | PR471 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
18:15 | RF652 | Cheong Ju City (Cheongju International) | Aero K | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Yangyang International (Yangyang) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Yangyang International.