Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
14:20 | XY733 | Dammam (Sân bay quốc tế King Fahd) | flynas | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
20:00 | SV1583 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Saudia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:10 | SV1581 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Saudia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
00:50 | NE180 | Cairo (Cairo International) | Nesma Airlines | 320 | Đã lên lịch |
05:55 | SV1585 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Saudia | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
07:00 | SM441 | Cairo (Cairo International) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
14:20 | XY733 | Dammam (Sân bay quốc tế King Fahd) | Flynas | 32N | Đã lên lịch |
16:20 | FZ823 | Dubai (Dubai International) | FlyDubai | 7M8 | Đã lên lịch |
20:00 | SV1583 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Saudia | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Yanbu al Bahr (Yanbu) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Yanbu al Bahr.