Thông tin về Montreal Mirabel International
Thông tin chi tiết về Montreal Mirabel International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: YMX
ICAO: CYMX
Giờ địa phương:
UTC: -4
Montreal Mirabel International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Montreal Mirabel International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AC2337 | Montréal — Toronto | thứ bảy | 11:00 | 11:58 | 58m | Air Canada | từ 2.340.967 ₫ | tìm kiếm |
5X473 | Montréal — Louisville | Thứ ba | 21:31 | 00:21 | 2h 50m | UPS | tìm kiếm | |
N5950 | Montréal — Val-d'Or | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 11:45 | 12:46 | 1h 1m | Nolinor Aviation | từ 5.012.723 ₫ | tìm kiếm |
W8624 | Montréal — Moncton | thứ bảy | 01:30 | 03:45 | 1h 15m | Cargojet Airways | từ 9.414.759 ₫ | tìm kiếm |
W8555 | Montréal — Toronto | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 23:45 | 01:00 | 1h 15m | Cargojet Airways | từ 2.340.967 ₫ | tìm kiếm |
5X473 | Montréal — Louisville | Thứ Tư, thứ năm | 21:33 | 23:39 | 2h 6m | UPS | tìm kiếm | |
5X497 | Montréal — Louisville | thứ bảy | 09:21 | 11:27 | 2h 6m | UPS | tìm kiếm | |
FX9131 | Montréal — Memphis | thứ sáu | 09:18 | 11:04 | 2h 46m | FedEx | tìm kiếm | |
FX131 | Montréal — Memphis | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 21:41 | 23:08 | 2h 27m | FedEx | tìm kiếm | |
N5784 | Montréal — Mont-Joli | Thứ ba, Thứ Tư | 09:00 | 10:10 | 1h 10m | Nolinor Aviation | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Montreal Mirabel International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N558 | Iqaluit — Montréal | thứ hai | 10:30 | 14:01 | 3h 31m | Nolinor Aviation | từ 20.534.352 ₫ | tìm kiếm |
5X474 | Louisville — Montréal | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 03:52 | 05:39 | 1h 47m | UPS | từ 4.503.817 ₫ | tìm kiếm |
W8625 | Moncton — Montréal | thứ sáu | 20:45 | 21:15 | 1h 30m | Cargojet Airways | từ 5.114.504 ₫ | tìm kiếm |
VC103 | Toronto — Montréal | thứ năm | 02:06 | 03:30 | 1h 23m | Sterling Airways | từ 2.162.850 ₫ | tìm kiếm |
MAL8082 | Toronto — Montréal | Thứ Tư, thứ năm | 04:32 | 05:16 | 44m | Morningstar Air Express | từ 2.162.850 ₫ | tìm kiếm |
FX130 | Memphis — Montréal | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 03:44 | 06:54 | 2h 10m | FedEx | từ 5.114.504 ₫ | tìm kiếm |
FX130 | Memphis — Montréal | Thứ ba | 03:43 | 07:22 | 2h 39m | FedEx | từ 5.114.504 ₫ | tìm kiếm |
W8991 | Cincinnati — Montréal | thứ hai | 03:40 | 05:43 | 2h 3m | Cargojet Airways | từ 4.020.356 ₫ | tìm kiếm |
W83052 | Columbus — Montréal | thứ năm | 16:00 | 17:54 | 1h 54m | Cargojet Airways | từ 4.452.926 ₫ | tìm kiếm |
5X494 | Louisville — Montréal | chủ nhật | 17:56 | 19:49 | 1h 53m | UPS | từ 4.503.817 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Montreal Mirabel International
- Cartierville (28 km)
- Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal (32 km)
- Montreal St-Hubert (39 km)
- St Jean (66 km)
- Cornwall Regional (76 km)
- Rouses Point (93 km)
- Bromont (102 km)
- Massena Richards Field (104 km)
- Mont-Tremblant International (110 km)
Các hãng hàng không bay đến Montreal Mirabel International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Montreal Mirabel International: