Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
10:20 | GX7893 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | GX Airlines | E90 | Đã lên lịch |
20:55 | HO1167 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Juneyao Air | 32Q | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
09:50 | 3U8207 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:30 | GS6535 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Tianjin Airlines | E90 | Đã lên lịch |
12:30 | GJ8623 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Long Point (Long Point) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Long Point.