Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
14:45 | HU7077 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Ước đoán 14:21 |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
09:55 | HO1055 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
11:35 | AQ1195 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
11:35 | AQ1551 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
19:35 | AQ1551 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Yingkou Lanqi Airport (Yingkou) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Yingkou Lanqi Airport.