Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 29 tháng 6 | |||||
14:45 | 3H826 | Kuujjuaq (Kuujjuaq) | Air Inuit | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Ước đoán 14:52 |
15:00 | 3H634 | Aupaluk (Aupaluk) | Air Inuit | DHC6 (De Havilland Canada DHC-6-300 Twin Otter) | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 30 tháng 6 | |||||
10:45 | 3H825 | Quaqtaq (Quaqtaq) | Air Inuit | DH3 | Đã lên lịch |
14:45 | 3H826 | Kuujjuaq (Kuujjuaq) | Air Inuit | DH3 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Kangirsuk (Kangirsuk) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kangirsuk.