Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
05:45 | F8842 | Vancouver (Vancouver International) | Flair Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Bị hoãn 06:12 |
17:31 | WS544 | Calgary (Calgary International) | WestJet | B737 (Boeing 737-7CT) | Đã lên lịch |
18:10 | Sarasota (Sarasota Bradenton) | PC12 | Đã lên lịch | ||
18:15 | F8401 | Halifax (Halifax Stanfield International) | Flair Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
18:34 | ASP826 | Columbus (Ohio State University) | AirSprint | E545 | Đã lên lịch |
18:45 | F8520 | Calgary (Calgary International) | Flair Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
05:45 | F8842 | Vancouver (Vancouver International) | Flair Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Kitchener-Waterloo Regional (Waterloo) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kitchener-Waterloo Regional.