Khởi hành từ Yiwu (YIW) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Yiwu bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Tư, 15 tháng 5
17:40 CZ5723 Tây An (Xi'an Xianyang International) China Southern Airlines 738 Khởi hành dự kiến 17:49
17:45 GY7242 Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) Colorful Guizhou Airlines 32B Khởi hành dự kiến 18:11
18:40 CZ3885 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines 738 Khởi hành dự kiến 18:54
19:50 CZ5909 Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
19:55 CA2608 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Air China 321 Khởi hành dự kiến 19:57
20:00 CZ3303 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
21:20 MU5764 Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) China Eastern Airlines B738 (Boeing 737-89P) Khởi hành dự kiến 21:20
21:45 MU6434 Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) China Eastern Airlines A320 (Airbus A320-214) Khởi hành dự kiến 21:45
21:45 OQ2392 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) Chongqing Airlines 320 Đã lên lịch
21:55 CZ3636 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines 32Q Đã lên lịch
22:00 KN5972 Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) China United Airlines 737 Đã lên lịch
22:15 GY7248 Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) Colorful Guizhou Airlines 32B Đã lên lịch
23:10 CZ6742 Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
23:15 DZ6226 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) Donghai Airlines 737 Đã lên lịch
Thứ Năm, 16 tháng 5
00:10 YG9049 Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) YTO Cargo Airlines 73F Đã lên lịch
02:00 CF213 Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) China Postal Airlines 73F Đã lên lịch
05:00 CF215 Ōsaka (Osaka Kansai International) China Postal Airlines 73F Đã lên lịch
07:30 CZ6703 Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
07:35 CZ8522 Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
07:40 CZ3796 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
07:45 CZ3875 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
07:50 CZ3887 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
07:55 CZ8959 Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
08:15 CZ6661 Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
09:15 CA1880 Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) Air China 321 Đã lên lịch
09:50 KN5910 Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) China United Airlines 737 Đã lên lịch
10:15 GY7277 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) Colorful Guizhou Airlines E90 Đã lên lịch
10:30 CZ8615 Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) China Southern Airlines C27 Đã lên lịch
11:00 CZ3728 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines C27 Đã lên lịch
11:40 MU9674 Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) China Eastern Airlines B738 (Boeing 737-86N) Khởi hành dự kiến 11:40
13:30 CA2768 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Air China 738 Đã lên lịch
13:30 CZ5711 Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
13:50 CZ3884 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
14:20 KN2780 Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) China United Airlines 737 Đã lên lịch
14:45 CZ8659 Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
15:35 KN5908 Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) China United Airlines 737 Đã lên lịch
15:40 CZ6655 Thiên Tân (Tianjin Binhai International) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
16:40 CZ3725 Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
17:05 CZ8616 Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) China Southern Airlines C27 Đã lên lịch
17:40 CZ5723 Tây An (Xi'an Xianyang International) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
17:45 GY7242 Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) Colorful Guizhou Airlines E90 Đã lên lịch
18:40 CZ3885 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
19:40 GY7250 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Colorful Guizhou Airlines 32B Đã lên lịch
19:50 CZ5909 Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
20:00 CZ3303 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines C27 Đã lên lịch
20:05 CA2608 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Air China 320 Đã lên lịch
21:40 CZ6656 Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
21:45 OQ2392 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) Chongqing Airlines 320 Đã lên lịch
21:55 CZ3636 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines 320 Đã lên lịch
22:00 KN5972 Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) China United Airlines 737 Đã lên lịch
23:15 DZ6226 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) Donghai Airlines 737 Đã lên lịch
Thứ Sáu, 17 tháng 5
00:10 YG9049 Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) YTO Cargo Airlines 73F Đã lên lịch
02:00 CF213 Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) China Postal Airlines 73F Đã lên lịch
05:00 CF215 Ōsaka (Osaka Kansai International) China Postal Airlines 73F Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Yiwu (Nghĩa Ô) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Yiwu.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.