Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 2 tháng 7 | |||||
19:55 | HU7202 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Ước đoán 19:52 |
21:20 | OQ2038 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | Chongqing Airlines | 320 | Đã hủy |
Thứ Tư, 3 tháng 7 | |||||
08:45 | GY7107 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Colorful Guizhou Airlines | 32B | Đã lên lịch |
09:40 | ZH9112 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:50 | OQ2047 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:50 | JD5513 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Capital Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
15:10 | ZH9111 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:25 | OQ2048 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:05 | GY7108 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Colorful Guizhou Airlines | E90 | Đã lên lịch |
21:10 | JD5514 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Capital Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Yichun Mingyueshan (Yichun) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Yichun Mingyueshan.