Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
08:15 | NH381 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 76P | Đã lên lịch |
08:20 | NH381 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 767 | Đã lên lịch |
10:30 | NH383 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 76P | Đã lên lịch |
10:35 | NH383 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | B763 (Boeing 767-381(ER)) | Đã lên lịch |
12:30 | HX650 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:55 | NH1087 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 763 | Đã lên lịch |
14:00 | NH1087 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 788 | Đã lên lịch |
14:10 | NH1087 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
14:50 | RS745 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | 321 | Đã lên lịch |
14:50 | RS745 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | 321 | Đã lên lịch |
16:50 | NH385 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 321 | Đã lên lịch |
16:55 | NH385 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 321 | Đã lên lịch |
17:00 | NH385 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 763 | Đã lên lịch |
19:30 | NH387 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 738 | Đã lên lịch |
19:40 | NH387 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 320 | Đã lên lịch |
21:25 | NH389 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 321 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Miho-Yonago (Yonago) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Miho-Yonago.