Giờ địa phương:
Iqaluit bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 29 tháng 6 | |||||
08:00 | 5T881 | Pond Inlet (Pond Inlet) | Canadian North | AT4 | Đã lên lịch |
09:30 | 5T802 | Pangnirtung (Pangnirtung) | Canadian North | AT4 | Đã lên lịch |
10:30 | 5T826 | Broughton Island (Qikiqtarjuaq) | Canadian North | AT4 | Đã lên lịch |
15:30 | W8462 | Calgary (Calgary International) | Cargojet Airways | 75V | Đã lên lịch |
15:30 | 5T804 | Pangnirtung (Pangnirtung) | Canadian North | AT4 | Đã lên lịch |
16:10 | 5T108 | Ottawa (Ottawa McDonald Cartier Int'l) | Canadian North | 73Q | Đã lên lịch |
16:10 | 5T810 | Clyde River (Clyde River) | Canadian North | AT4 | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 30 tháng 6 | |||||
08:30 | 5T816 | Clyde River (Clyde River) | Canadian North | AT4 | Đã lên lịch |
09:30 | 5T802 | Pangnirtung (Pangnirtung) | Canadian North | AT4 | Đã lên lịch |
11:25 | 5T102 | Ottawa (Ottawa McDonald Cartier Int'l) | Canadian North | 73Q | Đã lên lịch |
11:30 | W8470 | Ottawa (Ottawa McDonald Cartier Int'l) | Cargojet Airways | 763 | Đã lên lịch |
11:45 | 5T852 | Cape Dorset (Cape Dorset) | Canadian North | AT4 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Iqaluit (Iqaluit) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Iqaluit.