Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
11:06 | AS61 | Juneau (Juneau International) | Alaska Airlines | B738 (Boeing 737-890) | Đã lên lịch |
16:22 | AS66 | Cordova (Cordova Mile 13 Mudhole Smith) | Alaska Airlines | B737 (Boeing 737-790) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
05:35 | KO41 | Wrangell (Wrangell) | Alaska Central Express | BES | Đã lên lịch |
06:45 | KO42 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Alaska Central Express | BES | Đã lên lịch |
11:06 | AS61 | Juneau (Juneau International) | Alaska Airlines | B737 (Boeing 737-790) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Yakutat (Yakutat) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Yakutat.