VZ3693
|
Tô Châu — Bangkok
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
12:25 |
16:00 |
4h 35m |
VietJet Air |
từ 3.512.344 ₫
|
tìm kiếm
|
VZ3693
|
Tô Châu — Bangkok
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
12:25 |
16:00 |
4h 35m |
Thai VietJet Air |
từ 3.512.344 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ8097
|
Tô Châu — Châu Hải
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
11:10 |
13:50 |
2h 40m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8645
|
Tô Châu — Châu Hải
|
hằng ngày |
12:10 |
14:50 |
2h 40m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8873
|
Tô Châu — Châu Hải
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
14:20 |
17:00 |
2h 40m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
MU9790
|
Tô Châu — Châu Hải
|
hằng ngày |
16:25 |
19:05 |
2h 40m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
PN6317
|
Tô Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ ba |
10:20 |
12:45 |
2h 25m |
West Air |
từ 2.087.045 ₫
|
tìm kiếm
|
PN6317
|
Tô Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ ba |
10:20 |
12:45 |
2h 25m |
Pan American Airways |
từ 2.087.045 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ8787
|
Tô Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
13:35 |
16:00 |
2h 25m |
Loong Air |
từ 2.087.045 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ8787
|
Tô Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
14:25 |
17:05 |
2h 40m |
Loong Air |
từ 2.087.045 ₫
|
tìm kiếm
|
PN6317
|
Tô Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
hằng ngày |
14:50 |
17:15 |
2h 25m |
West Air |
từ 2.087.045 ₫
|
tìm kiếm
|
PN6317
|
Tô Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
Thứ ba, Thứ Tư |
14:50 |
17:15 |
2h 25m |
Pan American Airways |
từ 2.087.045 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ8787
|
Tô Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
15:35 |
17:55 |
2h 20m |
Loong Air |
từ 2.087.045 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ8787
|
Tô Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
15:35 |
18:05 |
2h 30m |
Loong Air |
từ 2.087.045 ₫
|
tìm kiếm
|
3U3346
|
Tô Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
Thứ ba |
17:20 |
20:00 |
2h 40m |
Sichuan Airlines |
từ 2.087.045 ₫
|
tìm kiếm
|
3U3324
|
Tô Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
18:10 |
20:40 |
2h 30m |
Sichuan Airlines |
từ 2.087.045 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ8660
|
Tô Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
18:40 |
21:00 |
2h 20m |
Loong Air |
từ 2.087.045 ₫
|
tìm kiếm
|
3U3324
|
Tô Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
19:20 |
21:50 |
2h 30m |
Sichuan Airlines |
từ 2.087.045 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ8630
|
Tô Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
Thứ ba |
20:35 |
23:05 |
2h 30m |
Loong Air |
từ 2.087.045 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ8874
|
Tô Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
21:35 |
00:05 |
2h 30m |
Loong Air |
từ 2.087.045 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ8548
|
Tô Châu — Côn Minh
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật |
09:45 |
13:05 |
3h 20m |
Loong Air |
từ 3.868.669 ₫
|
tìm kiếm
|
3U3323
|
Tô Châu — Côn Minh
|
thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật |
10:05 |
13:05 |
3h 0m |
Sichuan Airlines |
từ 3.868.669 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ8548
|
Tô Châu — Côn Minh
|
thứ hai, thứ bảy |
10:40 |
14:00 |
3h 20m |
Loong Air |
từ 3.868.669 ₫
|
tìm kiếm
|
3U3323
|
Tô Châu — Côn Minh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
10:55 |
14:20 |
3h 25m |
Sichuan Airlines |
từ 3.868.669 ₫
|
tìm kiếm
|
3U8294
|
Tô Châu — Côn Minh
|
hằng ngày |
17:40 |
20:35 |
2h 55m |
Sichuan Airlines |
từ 3.868.669 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ8150
|
Tô Châu — Côn Minh
|
hằng ngày |
17:55 |
21:05 |
3h 10m |
Loong Air |
từ 3.868.669 ₫
|
tìm kiếm
|
3U8294
|
Tô Châu — Côn Minh
|
thứ bảy |
18:30 |
21:40 |
3h 10m |
Sichuan Airlines |
từ 3.868.669 ₫
|
tìm kiếm
|
8L9854
|
Tô Châu — Côn Minh
|
hằng ngày |
20:45 |
23:55 |
3h 10m |
Lucky Air |
từ 3.868.669 ₫
|
tìm kiếm
|
8L9854
|
Tô Châu — Côn Minh
|
thứ hai, Thứ ba, chủ nhật |
20:55 |
23:55 |
3h 0m |
Lucky Air |
từ 3.868.669 ₫
|
tìm kiếm
|
8L9854
|
Tô Châu — Côn Minh
|
Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy |
22:10 |
01:00 |
2h 50m |
Lucky Air |
từ 3.868.669 ₫
|
tìm kiếm
|
8L9854
|
Tô Châu — Côn Minh
|
Thứ ba, Thứ Tư |
22:20 |
01:20 |
3h 0m |
Lucky Air |
từ 3.868.669 ₫
|
tìm kiếm
|
HU7745
|
Tô Châu — Hohhot
|
Thứ Tư |
13:20 |
15:25 |
2h 5m |
Hainan Airlines (Qinghualang Wine Livery) |
|
tìm kiếm
|
SC2176
|
Tô Châu — Hạ Môn
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu |
10:05 |
11:50 |
1h 45m |
Shandong Airlines |
từ 9.340.799 ₫
|
tìm kiếm
|
SC2176
|
Tô Châu — Hạ Môn
|
chủ nhật |
10:15 |
12:15 |
2h 0m |
Shandong Airlines |
từ 9.340.799 ₫
|
tìm kiếm
|
SC2176
|
Tô Châu — Hạ Môn
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
10:20 |
12:20 |
2h 0m |
Shandong Airlines |
từ 9.340.799 ₫
|
tìm kiếm
|
SC7672
|
Tô Châu — Hạ Môn
|
Thứ ba, thứ bảy |
11:00 |
13:00 |
2h 0m |
Shandong Airlines |
từ 9.340.799 ₫
|
tìm kiếm
|
SC7672
|
Tô Châu — Hạ Môn
|
thứ hai, chủ nhật |
11:20 |
13:40 |
2h 20m |
Shandong Airlines |
từ 9.340.799 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ8659
|
Tô Châu — Hải Khẩu
|
chủ nhật |
10:00 |
13:15 |
3h 15m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8659
|
Tô Châu — Hải Khẩu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
10:10 |
13:15 |
3h 5m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8597
|
Tô Châu — Hải Khẩu
|
Thứ Tư, chủ nhật |
11:10 |
14:15 |
3h 5m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
QW6174
|
Tô Châu — Lan Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
15:30 |
18:00 |
2h 30m |
Qingdao Airlines |
|
tìm kiếm
|
GX8832
|
Tô Châu — Nam Ninh
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy |
10:10 |
13:10 |
3h 0m |
GX Airlines |
từ 3.486.892 ₫
|
tìm kiếm
|
GX8832
|
Tô Châu — Nam Ninh
|
hằng ngày |
10:20 |
13:10 |
2h 50m |
GX Airlines |
từ 3.486.892 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ6280
|
Tô Châu — Nam Ninh
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
11:15 |
13:50 |
2h 35m |
China Southern Airlines |
từ 3.486.892 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ6280
|
Tô Châu — Nam Ninh
|
Thứ Tư, thứ năm |
11:35 |
13:50 |
2h 15m |
China Southern Airlines |
từ 3.486.892 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ6280
|
Tô Châu — Nam Ninh
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
11:35 |
14:10 |
2h 35m |
China Southern Airlines |
từ 3.486.892 ₫
|
tìm kiếm
|
GX8832
|
Tô Châu — Nam Ninh
|
Thứ Tư |
15:15 |
18:05 |
2h 50m |
GX Airlines |
từ 3.486.892 ₫
|
tìm kiếm
|
GX8832
|
Tô Châu — Nam Ninh
|
Thứ ba |
15:25 |
18:05 |
2h 40m |
GX Airlines |
từ 3.486.892 ₫
|
tìm kiếm
|
GX8832
|
Tô Châu — Nam Ninh
|
thứ bảy |
15:30 |
18:05 |
2h 35m |
China Southern Airlines |
từ 3.486.892 ₫
|
tìm kiếm
|
GX8832
|
Tô Châu — Nam Ninh
|
hằng ngày |
15:30 |
18:05 |
2h 35m |
GX Airlines |
từ 3.486.892 ₫
|
tìm kiếm
|