Giờ địa phương:
Jerez bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
19:10 | X32275 | Hannover (Hannover) | TUI | B738 (Boeing 737-8K5) | Khởi hành dự kiến 19:10 |
19:45 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | C56X (Cessna 560XL Citation XLS) | Khởi hành dự kiến 19:52 | ||
21:00 | AZ9007 | Bologna (Bologna Guglielmo Marconi) | ITA Airways | A319 (Airbus A319-111) | Khởi hành dự kiến 21:18 |
21:35 | IB8909 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Iberia Regional | CRJX (Mitsubishi CRJ-1000) | Khởi hành dự kiến 21:40 |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
13:35 | IB8905 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Iberia | CRK | Đã lên lịch |
14:00 | VY2287 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Vueling | A319 (Airbus A319-112) | Khởi hành dự kiến 14:00 |
16:50 | FR1284 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Ryanair | 73H | Khởi hành dự kiến 16:50 |
17:35 | IB8907 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Iberia | CRK | Đã lên lịch |
18:35 | EW7535 | Hamburg (Hamburg) | Eurowings | 32A | Đã lên lịch |
19:15 | NT5723 | Santa Cruz de Tenerife (Tenerife Norte Los Rodeos) | Binter Canarias | 295 | Đã lên lịch |
21:35 | IB8909 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Iberia | CRK | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Jerez (Jerez) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Jerez.