Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
00:13 | Frankfurt am Main (Sân bay Frankfurt-Hahn) | Western Global Airlines | B744 (Boeing 747-47UF) | Đã lên lịch | |
01:40 | Ramstein-Miesenbach (Ramstein) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-45E(BDSF)) | Đã lên lịch | |
01:41 | Ramstein-Miesenbach (Ramstein) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-47U(F)) | Đã lên lịch | |
01:42 | 5Y131 | Ramstein-Miesenbach (Ramstein) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-45E(BDSF)) | Đã lên lịch |
01:56 | Ramstein-Miesenbach (Ramstein) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-412(BCF)) | Đã lên lịch | |
02:39 | Sigonella (Sigonella NAS) | Western Global Airlines | MD11 (McDonnell Douglas MD-11F) | Đã lên lịch | |
03:21 | KD8406 | Sigonella (Sigonella NAS) | Western Global Airlines | MD11 (McDonnell Douglas MD-11F) | Đã lên lịch |
03:53 | Sigonella (Sigonella NAS) | Western Global Airlines | MD11 (McDonnell Douglas MD-11F) | Đã lên lịch | |
04:14 | 5Y119 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-443) | Đã lên lịch |
08:40 | 2D546 | Bahrain Island (Bahrain International) | Eastern Airlines | B763 (Boeing 767-336(ER)) | Đã lên lịch |
09:49 | KD433 | Sigonella (Sigonella NAS) | Western Global Airlines | MD11 (McDonnell Douglas MD-11F) | Đã lên lịch |
10:06 | Frankfurt am Main (Sân bay Frankfurt-Hahn) | Atlas Air | B763 (Boeing 767-324(ER)) | Đã lên lịch | |
12:25 | KD408 | Sigonella (Sigonella NAS) | Western Global Airlines | MD11 (McDonnell Douglas MD-11F) | Đã lên lịch |
13:42 | Frankfurt am Main (Sân bay Frankfurt-Hahn) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-412(BCF)) | Đã lên lịch | |
14:22 | Frankfurt am Main (Sân bay Frankfurt-Hahn) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-45E(BDSF)) | Đã lên lịch | |
14:35 | Sigonella (Sigonella NAS) | Western Global Airlines | MD11 (McDonnell Douglas MD-11F) | Đã lên lịch | |
15:09 | Sigonella (Sigonella NAS) | Western Global Airlines | MD11 (McDonnell Douglas MD-11F) | Đã lên lịch | |
15:26 | Frankfurt am Main (Sân bay Frankfurt-Hahn) | Atlas Air | B763 (Boeing 767-38E(ER)) | Đã lên lịch | |
15:30 | 5Y568 | Frankfurt am Main (Sân bay Frankfurt-Hahn) | Atlas Air | B763 (Boeing 767-324(ER)) | Đã lên lịch |
15:37 | 5Y546 | Frankfurt am Main (Sân bay Frankfurt-Hahn) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-443) | Đã lên lịch |
17:39 | Sigonella (Sigonella NAS) | Western Global Airlines | MD11 (McDonnell Douglas MD-11F) | Đã lên lịch | |
18:25 | VM712 | Bahrain Island (Bahrain International) | Max Air | Đã lên lịch | |
18:27 | Shannon (Sân bay Shannon) | Eastern Airlines | B763 (Boeing 767-336(ER)) | Đã lên lịch | |
18:56 | 5Y326 | Frankfurt am Main (Sân bay Frankfurt-Hahn) | Atlas Air | B763 (Boeing 767-38E(ER)) | Đã lên lịch |
19:13 | 5Y502 | Frankfurt am Main (Sân bay Frankfurt-Hahn) | Atlas Air | B763 (Boeing 767-38E(ER)) | Đã lên lịch |
21:03 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-443) | Đã lên lịch | |
22:48 | Köln (Sân bay Köln/Bonn) | FedEx | MD11 (McDonnell Douglas MD-11F) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Al Udeid AB (Al Udeid) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Al Udeid AB.